1 | | Alex / Pierre Lemaitre; Cao Việt Dũng dịch . - Hà Nội : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 401 tr. ; 21 cm( Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp ) Thông tin xếp giá: TK23590 Chỉ số phân loại: 843.92 |
2 | | Bão / J. M. G. Le Clézio; Ngô Thị Bằng Nguyên,... [và những người khác] (dịch); Lê Hồng Sâm (hiệu đính) . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 227 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23679 Chỉ số phân loại: 843.92 |
3 | | Bí mật đội quân lê dương pháp : tư liệu nước ngoài/ Đào Ngọc Ninh . - H. : Công an nhân dân, 2007. - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002307-TK08002310 Chỉ số phân loại: 355.3 |
4 | | Chiến trận / Patrick Rambaud; Nguyễn Thị Giới dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Sách Tao Đàn, 2015. - 306 tr. ; 21 cm( Tủ sách Goncourt ) Thông tin xếp giá: TK23678 Chỉ số phân loại: 843.914 |
5 | | Cô gái thành Rôm/ Alberto Môravia . - Tái bản. - Hà Nội . : Hội nhà văn, 1999. - 596 tr. ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13267, TK19601 Chỉ số phân loại: 853 |
6 | | Hồ Chí Minh với quan hệ ngoại giao Việt - Pháp thời kỳ 1945 - 1946 / Lê Kim Hải . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội. - 181 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17931-TK17933 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
7 | | La Mã sụp đổ : Tiểu thuyết / Jérôme Ferrari; Nguyễn Duy Bình dịch . - Hà Nội : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2013. - 219 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23630 Chỉ số phân loại: 843.92 |
8 | | Lịch sử nước Pháp / Đặng Thanh Tịnh . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002355-TK08002359 Chỉ số phân loại: 909.0944 |
9 | | Miếng da lừa / Honoré de Balzac; Trọng Đức (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016. - 363 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23657 Chỉ số phân loại: 843.7 |
10 | | Người lạ trong nhà / Leila Slimani; Nguyễn Thị Tươi dịch . - Hà Nội : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23582 Chỉ số phân loại: 843.92 |
11 | | Oscar và bà áo hồng / Eric-Emmanuel Schmitt; Ngô Bảo Châu, Nguyễn Khiếu Anh dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 104 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23577 Chỉ số phân loại: 843.914 |
12 | | Sự thật về Bébé Donge / Georges Simenon; Hồng Vũ dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23664 Chỉ số phân loại: 843.912 |
13 | | Tình yêu và tuổi trẻ : Fermina Márquez / Valery Larbaud; Huỳnh Phan Anh (dịch) . - Hà Nội : Hội Nhà văn; Công ty Sách Dân Trí, 2018. - 194 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23540 Chỉ số phân loại: 843.912 |
14 | | Vào một đêm không trăng : Tiểu thuyết / Đới Tư Kiệt; Châu Diên dịch . - Hà Nội : Phụ nữ, 2010. - 397 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23686 Chỉ số phân loại: 843 |