1 | ![](images\unsaved.gif) | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực kinh tế . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 966 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005300, TK16398 Chỉ số phân loại: 346.07 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 574tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08005812 Chỉ số phân loại: 344 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi - Đáp về pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 / Uông Quang Huy; Lê Văn Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 277tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004671 Chỉ số phân loại: 342.597 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi đáp về pháp lệnh giống vật nuôi và pháp lệnh giống cây trồng/ Trần Văn Chung (b.s) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 99tr. ; 19cm( Tủ sách Pháp luật ) Thông tin xếp giá: PL0110, TK08003657-TK08003661, TK08003663-TK08003666, TK08004962, TK08004963, TK09008228, TK09008229, TK09010136-TK09010138 Chỉ số phân loại: 346.04 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Những nội dung cơ bản của Pháp lệnh dự trữ quốc gia / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội: Tư pháp, 2004. - 92 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005609, TK08005610, TK09011622, TK09011623 Chỉ số phân loại: 346.04 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh bảo vệ bí mật nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 78tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005533, TK08005534 Chỉ số phân loại: 348.597 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 32tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005535, TK08005536 Chỉ số phân loại: 344.597 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh bưu chính, viễn thông . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 66tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005539, TK08005540 Chỉ số phân loại: 343 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H : Chính trị quốc gia, 2000. - 80tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005899-TK08005902 Chỉ số phân loại: 344.01 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh chất lượng hàng hóa . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2004. - 23 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004886, TK15747-TK15750 Chỉ số phân loại: 343 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh chống tham nhũng . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 36tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005487, TK08005488 Chỉ số phân loại: 345.597 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh du lịch . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 32tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005531, TK08005532 Chỉ số phân loại: 344.597 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh đo lường và nghị định hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 24tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005541-TK08005544 Chỉ số phân loại: 348.597 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh giá và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2004. - 348tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005415, TK09007536, TK09007537 Chỉ số phân loại: 343.597 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh giống cây trồng . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 48 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0018, TK08004896, TK08005545, TK08005546, TK09008558, TK09008559 Chỉ số phân loại: 346.04 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân . - H : Chính trị quốc gia, 2003. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005397, TK09007521, TK09007774 Chỉ số phân loại: 344 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 182 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004869, TK08005221, TK09007946, TK09007947 Chỉ số phân loại: 344 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh lưu trữ quốc gia . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 24tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005547, TK08005548 Chỉ số phân loại: 342.597 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh lưu trữ quốc gia và các văn bản hướng dẫn thi hành . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005230, TK09008243, TK09011832 Chỉ số phân loại: 344 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh nghĩa vụ lao động công ích và nghị định hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005479, TK08005480 Chỉ số phân loại: 344.01 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh phí và lệ phí . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 26tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005537, TK08005538 Chỉ số phân loại: 344.597 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh phí và thu lệ phí và các quy định hướng dẫn thi hành . - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 357tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005418, TK09008090 Chỉ số phân loại: 344 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh phòng, chống lụt, bão và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính Trị Quốc Gia , 2004. - 181 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004871, TK09007950, TK09007951 Chỉ số phân loại: 344.04 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh phòng, chống mại dâm . - H : Chính trị quốc gia, 2003. - 30tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005231, TK09007505-TK09007508 Chỉ số phân loại: 344.597 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh thẩm phán và hội thẩm toà án nhân dân năm 2002 và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2004. - 84tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005233, TK09007515, TK09007516 Chỉ số phân loại: 345 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh thuế tài nguyên . - Sửa đổi. - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 24tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005489, TK08005490 Chỉ số phân loại: 343.04 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh thuế tài nguyên và nghị định hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 36tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004512, TK08004513, TK08005897, TK08005898 Chỉ số phân loại: 343.09597 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh thú y và văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 232tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005385, TK09007775, TK09007776 Chỉ số phân loại: 340 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh thủ đô Hà Nội . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 28tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005477, TK08005478 Chỉ số phân loại: 342 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Pháp lệnh thư viện . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 26 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005529, TK08005530 Chỉ số phân loại: 348.597 |