| 1 |  | Bước đầu tìm hiểu phương án khoán kinh doanh trong sản xuất kinh doanh cho các phân xưởng tại xí nghiệp chế biến gỗ Hải Dương/ Nguyễn Trọng Thi; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 1999. - 41 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 2 |  | Công nghệ xẻ - mộc. Tập 2/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 148 tr.; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT09013909, GT15151-GT15154, GT16763
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 3 |  | Đánh giá tác động của môi trường trong phân xưởng sản xuất ván dăm tại trung tâm nghiệp cứu thực nghiệm và chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng/ Vũ Văn Lương; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 37 tr Thông tin xếp giá: LV07000402
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 4 |  | Đánh giá tác động môi trường của phân xưởng xẻ trung tâm Công nghiệp rừng Đại học Lâm nghiệp/ Phạm Văn Liêm; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV07000398
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 5 |  | Đánh giá tác động môi trường trong phân xưởng xẻ mộc tại công ty TNHH Việt Hàn - Phú Thọ/ Đỗ Lương bằng; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2003. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV07000564
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 6 |  | Đề xuất phương án cải tạo phân xưởng sấy tại Công ty cổ phần lâm sản Nam Định / Nguyễn Văn Tảo; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2010. - 59 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7112
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 7 |  | Khảo sát thiết kế phân xưởng sản xuất cót ép tại nhà máy gỗ Vinh - Nghệ Tĩnh/ Trần Đức Lý; GVHD: Trần Văn Chứ . - 1990. - 55 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 8 |  | Thiết kế cải tạo mặt bằng phân xưởng xẻ nhạt tại xí nghiệp bao bì xuất khẩu/ Ngô Anh Sơn; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1995. - 46tr. Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 9 |  | Thiết kế cải tạo phân xưởng sản xuất ván ghép thanh thuộc xưởng mộc ở Công ty gỗ Vinh - Nghệ An/ Trần Bá Trung; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2005. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08005491
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 10 |  | Thiết kế cải tạo phân xưởng sấy cho Công ty Constrewood khu công nghiệp phố Nối B - Hưng Yên/ Lê Văn Thoại; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2007. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000822
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 11 |  | Thiết kế cải tạo phân xưởng xẻ của xí nghiệp mộc xẻ Đông Bắc/ Nguyễn Đình Cường; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 1992. - 81tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 12 |  | Thiết kế cần trục di động trên đường ray phục vụ phân xưởng tiện thuộc Công ty Cơ khí chính xác số I / Trần Xuân Tùng; GVHD: Lê văn Thái . - 2007. - 70 tr Thông tin xếp giá: LV08005595
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 13 |  | Thiết kế hệ thống hút bụi cho phân xưởng ván ghép thanh II, tại công ty cổ phần chế biến lâm sản Quảng Ninh / Hoàng Mạnh Linh; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 2008. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005679
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 14 |  | Thiết kế mặt bằng phân xưởng sản xuất ván ghép sườn ở công ty gồ Cầu Đuống/ Nguyễn Văn Hợp; GVHD: Ngô Nhật Triển . - 1993. - 40tr.;23cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 15 |  | Thiết kế phân xưởng biến tính gỗ dùng để sản xuất ván sàn và khung cửa/ Nguyễn Văn Cảnh; GVHD: Đặng Trần Minh . - 2003. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV07000576
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 16 |  | Thiết kế phân xưởng mộc thông dụng / Nguyễn Tự Ước; GVHD: Đặng Trần Minh . - 2006. - 44 tr Thông tin xếp giá: LV07000752
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 17 |  | Thiết kế phân xưởng xẻ cỡ nhỏ - gỗ rừng trồng hợp lý/ Lại Hợp Phương; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2003. - 41 tr Thông tin xếp giá: LV07000560
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 18 |  | Thiết kế phân xưởng xẻ cỡ nhỏ/ Xúc Sạ Vẳn Suvănnalạt; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1996. - 36tr. Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 19 |  | Thiết kế qui hoạch tổng mặt bằng và thiết kế cải tạo phân xưởng mộc TTCN và CGCNR trường Đại học Lâm nghiệp / Đặng Thanh Phong; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2004. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV07000652
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 20 |  | Xác định hiệu quả công nghệ của máy trong phân xưởng xẻ/ Hoàng Mạnh Hùng; GVHD:Trần Ngọc Thiệp . - 1991. - 60 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 21 |  | Xây dựng báo cáo và đánh giá tác động môi trường tại phân xưởng sản xuất ván dăm TTCNR và đưa ra giải pháp khắc phục/ Hoàng Thị Tám; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2002. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV07000472
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 22 |  | Xây dựng báo cáo và đánh giá tác động môi trường tại phân xưởng xẻ TTCNR - trường Đại học Lâm nghiệp và đề xuất giải pháp khắc phục/ Lý Tuấn Anh; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2002. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV07000473
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 23 |  | Xây dựng và tuyển chọn dây chuyền công nghệ và thiết bị máy móc sản xuất cho phân xưởng xẻ công ty liên doanh vifasup Đăklăk/ Trần Nhì; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - 1993. - 50tr.; 23cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 24 |  | Xây dựng và tuyển chọn dây chuyền công nghệ và thiết bị máy móc sản xuất cho phân xưởng xẻ lâm trường Sơn Dương Tuyên Quang./ Đoàn Mạnh Kha; GVHD:Nguyễn Văn Bỉ . - 1993. - 50tr.;23cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 |