| 1 |  | A Preface to Philosophy / Mark B. Woodhouse . - 5 th ed. - California, Wadsworth, 1994. - xiv, 174 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3456
 Chỉ số phân loại: 100
 | 
		| 2 |  | Concise Readings in Philosophy / William H. Halverson . - New York : Random House, 1981. - xi,447 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4459
 Chỉ số phân loại: 190
 | 
		| 3 |  | Halflives : Reconciling work and wildness / Brooke Williams . - Washington  : Island press, 1999. - xiii, 191 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV4057
 Chỉ số phân loại: 304.2
 | 
		| 4 |  | Introduction to philosophy / Avrum Stroll, Richard H. Popkin . - New York : Holt, Rinehart and Winston, 1961. - iv, 421 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4691
 Chỉ số phân loại: 100
 | 
		| 5 |  | Introduction to Philosophy : From Wonder to World View / Donald Scherer,...[et al] . - New Jersey : Prentice Hall, 1979. - xvi,558 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4167
 Chỉ số phân loại: 100
 | 
		| 6 |  | Nursing theorists and their work / Ann Marriner, Ph.D., R.N . - Missouri : The C. V. Mosby, 1986. - xvii, 393 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4197
 Chỉ số phân loại: 610.7301
 | 
		| 7 |  | The philosophical journey  : An interactive approach / William F. Lawhead . - 5th ed. - New York  : McGraw-Hill, 2009. - x, 664 p.  ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1754
 Chỉ số phân loại: 100
 | 
		| 8 |  | The truth about the world  : Basic readings in philosophy   / Plato... [et al.]; Ed.: James Rachels, Stuart Rachels . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - vi, 329 p.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV1715, NV2895
 Chỉ số phân loại: 100
 | 
		| 9 |  | Triết học trong kỷ nguyên toàn cầu = Philosophy in the global age / Phạm Văn Đức, Đặng Hữu Toàn . - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 407tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000052, TK08000053
 Chỉ số phân loại: 102
 | 
		| 10 |  | Tư tưởng Max Weber / Laurent Fleury; Lê Minh Tiến (dịch và chú giải) . - Hà Nội : Hồng Đức; Đại học Hoa Sen, 2016. - 200 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23521
 Chỉ số phân loại: 920.043
 |