1 | | Bách khoa kiêng và cấm kỵ/ Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hoá - Thông tin , 2007. - 549tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003717, TK08003718 Chỉ số phân loại: 306.3 |
2 | | Cách đặt tên cho con / Quan Hi Hoa; Hà Sơn, Thanh Anh (biên dịch) . - Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2002. - 365 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010448, TK09010449, TK12799 Chỉ số phân loại: 392.1 |
3 | | Giá trị và tính đa dạng của Folkiore châu á trong quá trình hội nhập . - H. : Thế giới, 2006. - 605tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000452-TK08000454 Chỉ số phân loại: 306.915 |
4 | | Hỏi, đáp: Nghi lễ, phong tục dân gian / Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh (biên dịch, tuyển chọn) . - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung. - Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 2002. - 431 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09011139, TK09011140, TK13348-TK13350 Chỉ số phân loại: 390 |
5 | | Kỹ thuật làm nhà theo phong tục và văn hóa xây dựng phương Đông (Ứng dụng dịch học và phong thủy học) = Building technology according to construction costum and culture of aest Application of theory of changes and feng shui / Nguyễn Tiến Đích . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 397 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17218-TK17220 Chỉ số phân loại: 690 |
6 | | Nghi lễ thờ cúng truyền thống tại nhà và chùa, đình, đền, miếu, phủ / Hồ ĐứcThọ sưu tầm và biên soạn . - . - Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2002. - 319 tr ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13834-TK13836 Chỉ số phân loại: 394 |
7 | | Những phong tục lạ thế giới / Lý Khắc Cung . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Nxb Văn hoa - Thông tin, 2005. - 259 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011355-TK09011358, TK09012368 Chỉ số phân loại: 394 |
8 | | Phong tục hôn lễ, tang lễ, tế lễ Việt Nam / Nguyệt Hạ (biên soạn) . - . - Đà Nẵng, 2005. - 159 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16329-TK16333 Chỉ số phân loại: 390.09597 |
9 | | Phong tục và những điều kiêng kị / Diệu Thanh, Trọng Đức (B.s) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 355tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001902-TK08001904 Chỉ số phân loại: 392.309597 |
10 | | Tập tục và nghi lễ dâng hương / Thượng tọa Thích Thanh Duệ,Quảng Tuệ,Tuệ Nhã . - H. : Văn hóa dân tộc, 2005. - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003726-TK08003728 Chỉ số phân loại: 390.597 |
11 | | Thú ăn chơi người Hà Nội / Băng Sơn . - . - Hà Nội : Văn hoá, 1993. - 266 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16456-TK16458 Chỉ số phân loại: 394.1 |
12 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội tuyển tập hương ước tục lệ./ Nguyễn Tá Nhí (chủ trì),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 1324 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 100 năm ) Chỉ số phân loại: 390.0959731 |
13 | | Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới. / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - . - Hà Nội : Đà Nẵng, 1997. - 1056 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL0913 Chỉ số phân loại: 302.203 |
14 | | Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003705 Chỉ số phân loại: 390.03597 |
15 | | Từ phố về làng : [Tản văn] / Vũ Kiêm Ninh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 268 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: TK23997 Chỉ số phân loại: 390.0959731 |
16 | | Văn hóa phong tục / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 352 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0077, TK24005 Chỉ số phân loại: 390.09597 |
17 | | Về các giá trị dân tộc / Văn Quân . - . - H : Văn hoá dân tộc, 1995. - 343 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK18254-TK18256 Chỉ số phân loại: 390.09597 |