1 | | 100 kỹ thuật cơ bản nhất của Adobe Creative Suite 2 : Photoshop CS2, Golive CS2, và Acrobat / Lữ Đức Hào, Trần Việt An . - . - H. : Giao thông vận tải , 2006. - 420tr. ; 24cm( ) Thông tin xếp giá: TK08003125-TK08003127 Chỉ số phân loại: 006.6 |
2 | | Adobe Photoshop Elements 4.0 dành cho các nhiếp ảnh gia kỹ thuật số / Nguyễn Khoa Cát, Nguyễn Hữu Tiến, Nguyễn Ngọc Anh Thư . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 550 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK08003141, TK08003142 Chỉ số phân loại: 006.6 |
3 | | Chỉnh sửa và phục chế ảnh . T.2 / Nguyễn Kim Hải . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007. - 341tr Thông tin xếp giá: TK08000041-TK08000043 Chỉ số phân loại: 006.6 |
4 | | Hướng dẫn sử dụng bằng hình ảnh những kỹ thuật sáng tạo trong photoshop / VN - Guide . - Thống kế, 1998. - 257 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21213 Chỉ số phân loại: 006.6 |
5 | | Kỹ thuật xử lý hình ảnh (photoshop) : Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp / Nguyễn Thu Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2023. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22916-GT22920, MV56162-MV56216 Chỉ số phân loại: 006.6 |
6 | | PhotoShop 4 xử lý các tính năng chuyên sâu. / Đỗ Duy Việt biên dịch . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 318 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14181-TK14183 Chỉ số phân loại: 006.6 |
7 | | Photoshop những điều kỳ diệu / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 738 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK20793 Chỉ số phân loại: 006.6 |
8 | | Phối hợp các phần mềm đồ họa Autocad, photoshop ứng dụng trong thiết kế đồ án nội thất : NCKH cấp khoa / Ngô Minh Điệp . - 2011. - 35 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0162 Chỉ số phân loại: 674 |
9 | | Tạo các hiệu ứng độc đáo cùng photoshop / Nguyễn Kim Hải, Dương Thùy Trang, Hồ Thị Thanh Thúy . - H. : Giao Thông - Vận tải , 2006. - 435tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08000012, TK08000013 Chỉ số phân loại: 006.6 |
10 | | 李金明,李金荣. 完全自学教程 = Toàn bộ khóa học tự học (Photoshop CS6) / Li Jinming, Li Jinrong . - Trung Quốc : Bưu chính Viễn thông Nhân dân, 2014. - 596 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4517 Chỉ số phân loại: 006.6 |