| 
	
		| 1 |  | Laboratory Manual for physical Geology / Norris W. Jones, Charles E. Jones . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 364 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0650
 Chỉ số phân loại: 551
 |  
		| 2 |  | Our origins:  Discovering physical anthropology / Clark Spencer Larsen . - 1st ed. - Norton : New York, 2008. - 538 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0649
 Chỉ số phân loại: 599.9
 |  
		| 3 |  | Physical anthropology / Philip L. Stein, Bruce M. Rowe . - 5th de. - New York : McGraw-Hill, 1993. - xiii,504 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3967
 Chỉ số phân loại: 573
 |  
		| 4 |  | Physical anthropology : Annual editions. 08/09 / Alvard, Michael S . - 17th ed. - Boston : Higher Education, 2008. - xv, 207 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4601
 Chỉ số phân loại: 599.9
 |  
		| 5 |  | Physical geochemistry / F. Gordon Smith . - Massachusetts : Addison-Wesley, 1963. - x, 624 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4549
 Chỉ số phân loại: 550
 |  
		| 6 |  | Physical hydrology / S. Lawrence Dingman . - New York : Macmillan, 1994. - xiv,575 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2450
 Chỉ số phân loại: 551.48
 |  
		| 7 |  | Physical science / Charles W. McLaughlin, Marilyn Thompson . - New York : McGraw-Hill, 1997. - xxiv,808 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3896
 Chỉ số phân loại: 530
 |  
		| 8 |  | Science : An intrroduction to the life, earth, and physical sciences / Dan Blaustein,... [et. al] . - . - New York : The McGraw-Hill, 1999. - 617 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0365
 Chỉ số phân loại: 500
 |  
		| 9 |  | Science voyages: exploring the life, earth, and physical sciences  : North carolina case studies. Grade 6 . - . - The Mcgraw-Hill New York , 2000. - xxiv, 642 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0416, NV1827
 Chỉ số phân loại: 500
 |  |