1 | | Advanced accounting : Concepts and practice / Arnold J. Pahler . - 4 th. - San Diego : HBJ, 1991. - 1322 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1090 Chỉ số phân loại: 657 |
2 | | Advanced Accounting : Concepts and Practice / Arnold J. Pahler, Joseph E. Mori . - 5th ed. - Fort Worth : The Dryden, 1994. - xxv,1327 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3500, NV3716 Chỉ số phân loại: 657 |
3 | | Auditing Theory and Practice / Roger H. Hermanson, Stephen E. Loeb, Robert H. Strawser . - 3rd ed. - Illonois : Richard D. Irwin, 1983. - xv,624 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4292 Chỉ số phân loại: 657.45 |
4 | | Crossflow filtration : Theory and Practice / Jakob Murkes, Cleas-Goran Carlsson . - Chichester : John Wiley & Sons, 1988. - 133 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2941 Chỉ số phân loại: 660.28424 |
5 | | Differential Equations : Student's Solutions Manual, Theory, Technique, and Practice / George F. Simmons, Steven G. Krantz . - New York : Mc-GrawHill, 2007. - 136 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2973 Chỉ số phân loại: 515.3 |
6 | | Economics : Principles and Practices - Reading Essentials and Note-Taking Guide, Student Workbook,/ McGraw Hill Glencoe . - New York : McGraw-Hill Glencoe. - 162 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3058 Chỉ số phân loại: 330 |
7 | | Facts and figures basic reading practice / Patricia Ackert; Lê Thúy Hiền (giới thiệu và chú giải) . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2010. - v, 275 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24874 Chỉ số phân loại: 428 |
8 | | Longman English Grammar practice for intermediate students / L.G. Alexander . - . - New York: Longman, 1990. - 296 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20374 Chỉ số phân loại: 425 |
9 | | Những bài mẫu tiếng anh = Practice and progress / L.G.Alexander; Hoàng Văn Quang (giới thiệu) . - Tp.HCM : Nxb Thanh Niên, 2004. - 102 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09007308-TK09007310 Chỉ số phân loại: 428 |
10 | | The Basic Practice of Statistics / David S. Moore . - 2nd ed. - New York : W.H. Freeman and Company, 2000. - xxxi,619 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3575 Chỉ số phân loại: 519.5 |