1 | | Abnormal Psychology / Jeffrey S. Nevid, Spencer A. Rathus, Beverly Greene . - 2nd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1994. - xvii, 695 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3622 Chỉ số phân loại: 616.89 |
2 | | Abnormal psychology : Current perspectives / James F. Calhoun... [et al] . - 2nd ed. - New York : Random house, 1977. - viii, 577 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4431 Chỉ số phân loại: 616.89 |
3 | | Abnormal psychology and modern life / Robert C. Carson, Jame N. Butcher, James C. Coleman . - 8th ed. - Illinois : Scott, Foresman, 1988. - 646 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4240 Chỉ số phân loại: 616.89 |
4 | | Abnormal psychology and modern life / Robert C. Carson, Jame N. Butcher, Susan Mineka . - New York : Addison-Wesley, 1998. - xxii, 700 p. ;Glossary... ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3819 Chỉ số phân loại: 616.89 |
5 | | Abnormal Psychology in a changing world / Jeffrey S. Nevid, Spencer A. Rathus, Beverly Greene . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - xix, 682 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3766, NV4207, NV4669 Chỉ số phân loại: 616.89 |
6 | | Alive at Work : The Neuroscience of Helping Your People Love What They Do / Daniel M. Cable . - Boston : Harvard Bisiness Review Press, 2018. - viii,203 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3318 Chỉ số phân loại: 158.6 |
7 | | Applied Psychology in Personnel Management / Wayne F. Cascio . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1991. - xvii,542 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3487 Chỉ số phân loại: 658.3 |
8 | | Cognitive Psychology / Robert L. Solso . - 3rd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1991. - xi, 563 p. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3597 Chỉ số phân loại: 153 |
9 | | Dẫn luận về tâm lý học = Psychology: a very short introduction / Gillian Butler, Freda McManus; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 231 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23526 Chỉ số phân loại: 150.1 |
10 | | Developmental Psychology / Robert M. Liebert, Rita Wicks-Nelson, Robert V. Kail . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1986. - ix,548 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4456 Chỉ số phân loại: 155 |
11 | | Developmental psychology today / Robert E. Schell... [et al] . - 2nd ed. - Toronto : CRM/Random house, 1975. - 528 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4548 Chỉ số phân loại: 150 |
12 | | Essentials Psychology : Concepts and applications / Josh R. Gerow . - HarperCollins New York, 1993. - xxi,602 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3964 Chỉ số phân loại: 150 |
13 | | Experiencing psychology / Robert A. Goodale... [et al] . - Chicago : Science Research Associates, 1978. - viii, 768 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4466 Chỉ số phân loại: 150 |
14 | | Experimental Methodology / Larry B. Christensen . - 6th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1993. - xiv, 561 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3750 Chỉ số phân loại: 150.724 |
15 | | Experimental Psychology / Barry H. Kantowitz, Henry L. Roediger III, David G. Elmes . - 5th de. - New York : Wets Publishing, 1993. - xxiv,570 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3917, NV3918 Chỉ số phân loại: 150.724 |
16 | | Experimental Psychology : Understanding Psychological Reseach / Barry H. Kantowitz, Henry L. Roediger III, David G. Elmes . - 6th ed. - New York : West, 1997. - xxvi, 598 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3748, NV3850 Chỉ số phân loại: 150.724 |
17 | | Experiments in general psychology / James H. L. Roach, Barbara R. Sherman, Patricia P. Roach . - New York : Harper & Row, 1965. - ix,191 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4585 Chỉ số phân loại: 150 |
18 | | Exploring psychology / David G. Myers . - 3rd ed. - New York : Worth, 1996. - xxiii, 544 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4338, NV4684 Chỉ số phân loại: 150 |
19 | | Foundations of physiological psychology / Neil R. Carlson . - 3rd. - Boston : Allyn and Bacon, 1995. - xv, 542 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3818 Chỉ số phân loại: 612.8 |
20 | | Foundations of physiological psychology / Neil R. Carlson . - 2nd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1992. - xii, 611 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3577 Chỉ số phân loại: 612.8 |
21 | | Foundations of Sport and Exercise Psychology / Robert S Weinberg, Daniel Gould . - America : Human Kinetics, 1995. - xiii, 529p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV3815 Chỉ số phân loại: 796.01 |
22 | | Fundamental statistics for psychology / Robert B. McCall . - New York : Harcourt, Brace & World, 1970. - viii, 419 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4127 Chỉ số phân loại: 150.072 |
23 | | Great Jobs for Psychology Majors / Julie DeGalan, Stephen Lambert . - Illinois : VGM Career Horizons, 1995. - xix, 264 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV3466, NV3820 Chỉ số phân loại: 150.23 |
24 | | Hilgard's Introduction to Psychology / Rita L. Atkinson,...[et al] . - 12th ed. - Fort Worth : Harcourt Brace College, 1996. - xxi,776 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3521, NV4565 Chỉ số phân loại: 150 |
25 | | Human Development / Grace J. Craig . - 7th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - xx,760 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2589, NV3576, NV3580, NV4180, NV4206, NV4596 Chỉ số phân loại: 155 |
26 | | Humanistic psychology: A source book / I. David Welch, George A. Tate, Fred Richards . - New York : Prometheus Books, 1978. - xviii, 448 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4690 Chỉ số phân loại: 150 |
27 | | Introduction to Physiological Psychology / Allen Schneider, Barry Tarshis . - 3rd ed. - New York : Random House, 1986. - x,614 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3958 Chỉ số phân loại: 152 |
28 | | Introduction to physiological psychology / Richard F. Thompson . - New York : Harper & Row, 1975. - xv, 669 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3765 Chỉ số phân loại: 612.8 |
29 | | Introduction to Psychology / Clifford T. Morgan, Richard A. King . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1966. - viii,816 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3607 Chỉ số phân loại: 150 |
30 | | Introduction to Psychology / Ernest R. Hilgard, Richard C. Atkinson . - 4th ed. - New York : Harcourt, 1967. - xv, 687 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: NV3844 Chỉ số phân loại: 150 |