KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  313  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11  
STTChọnThông tin ấn phẩm
121st century astronomy : The solar system / Jeff Hester,...[et al] . - 2nd ed. - New York : W.W.Norton, 2007. - 641 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0233
  • Chỉ số phân loại: 520
  • 221st century Astronomy: Star and galaxies / Jeff Hester,...[et al] . - 2nd ed. - New york 2002. - 641 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0232, NV0234
  • Chỉ số phân loại: 520
  • 3A declaration of interdependence : Why America should join world / Will Hutton . - 1st ed. - New York : W. W. Norton, 2003. - 335 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0589, NV1119
  • Chỉ số phân loại: 330.973
  • 4A Guide for Desert and Dryland Restoration : New Hope for Arid Lands / David A. Bainbridge . - Washington : Island press, 2007. - 391 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0488
  • Chỉ số phân loại: 631.6
  • 5A guide to everyday economic statistics / Gary E. Clayton, Martin Gerhard Giesbrecht, Feng Guo . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill , 2010. - 192 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1548
  • Chỉ số phân loại: 330.021
  • 6A systems approach to small group interaciton / Stewart L. Tubbs . - 9th ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2007. - 466 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0638
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 7Accounting : Texts and Cases / Robert N. Anthony... [et al.] . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 944 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1565
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 8Accounting for decision making and control / Jerold L. Zimmerman . - 6th ed. - New York : McGraw - Hill, 2009. - 733 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0716
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 9Accounting information systems : Basic concepts and current issues / Robert L. Hurt . - 2nd ed. - New York : Mc Graw Hill, 2010. - 499 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1563
  • Chỉ số phân loại: 657.0285
  • 10Accounting, informmation technology, and business solutions / Anitas S. Hollanderr, Eric L. Denna, J. Owen Cherrington . - Boston : McGraw - Hill, 2000. - 584 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1147
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 11Accouting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Jacque L. Reck, Susan C. Kattelus . - 15th ed. - New York : McGraw- Hill, 2010. - 739 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0826
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 12Advanced financial Accounting / Richard E. Baker,...[et al] . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 2008. - 1046 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0717
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 13Aligning training for results : A process and tools that link training to business / Ron Drew Stone . - San Francisco : Pfeiffer, 2009. - 222 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0736
  • Chỉ số phân loại: 658.3
  • 14Almost green: how I saved 1/6th of a billionth of the planet / James Glave . - . - New York : Skyhorse, 2008. - 252 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0344
  • Chỉ số phân loại: 690
  • 15An introduction to the worlds oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxburyy, Alison B. Duxbuy . - 7th ed. - New York : McGraw - Hill, 2003. - 521 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0253, NV0417
  • Chỉ số phân loại: 551.46
  • 16Annual editions : Management / Fred Maidment . - 15th ed. - Boston : McGraw- Hill, 2009. - 187 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0828
  • Chỉ số phân loại: 658.05
  • 17Applied hydrology / Ven Te Chow, David R. Maidment, Larry W. Mays . - New york : Mc Graw - Hill, 1988. - 572 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0929
  • Chỉ số phân loại: 627
  • 18Asia's energy future : Regional dynamics and global implications / Kang Wu, Fedeidun Fesharaki ; Assistance: B. Westley . - . - Hawaii : EWC , 2007. - 150 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0125, NV4730
  • Chỉ số phân loại: 333.79
  • 19Ask and you will succeed : 1001 Extraordinary Questions to Create Life-Changing Results, Revised and Updated / Kenneth D.Forter . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2009. - 242 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0766
  • Chỉ số phân loại: 650.1
  • 20Astronomy : Journey to the cosmic frontier / John D. Fix . - 4th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2006. - 658 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0230
  • Chỉ số phân loại: 520
  • 21Bank Management & Financial Services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008. - 722 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0532
  • Chỉ số phân loại: 332.1068
  • 22Basic statistics using excel 2007 for use with Basic statistics for business & economics (6th) and Statistical techniques in business & economics (13th) / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 231 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0484
  • Chỉ số phân loại: 519.50285
  • 23Basic Statistics Using Excel for Office XP for use with Statistical Techniques in Business & Economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13 th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 245 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0485
  • Chỉ số phân loại: 519.50285
  • 24Being Mentored : Getting what you need / Vicki Garavuso . - 1 st ed. - New York : McGraw-Hill , 2008. - 128 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1547
  • Chỉ số phân loại: 371.102
  • 25Better environmental policy : How to design and conduct more effective analyses / Lawrence Susskind, Ravi K. Jain, Andrew O. Martyniuk . - Washington : Island Press, 2001. - 200 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0967
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 26Billion of entrepreneurs: How China and India are reshaping their futures and yours / Tarun Khanna . - Boston : Harvard Business School, 2007. - 353 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0739
  • Chỉ số phân loại: 338
  • 27Biological anthropology : An introductory reader / Michael Alan Park . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 227 p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: NV0108
  • Chỉ số phân loại: 599.9
  • 28Biology / Burton S. Guttman . - 1st ed. - New York : McGraw Hill, 1999. - 1177 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0256, NV0519
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 29Biology / Peter H. Raven,...[ et al] . - 7th ed. - Boston: McGraw Hill, 2012. - 1250 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0114, NV0120
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 30Biology / Peter H. Raven,...[et al.] . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - 1250 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0511-NV0513
  • Chỉ số phân loại: 570