| 1 |  | 750 tình huống giải đáp về công tác quản lý chất lượng, bảo trì công trình và thẩm định thiết kế trong xây dựng 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 427 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0164
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 2 |  | Công nghệ mộc : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Chu Sĩ Hải, Võ Thành Minh . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003598-GT09003612, GT09003614-GT09003624, GT09003626, MV21692-MV21711, MV30470-MV30505
 Chỉ số phân loại: 694.071
 | 
		| 3 |  | Đạt chất lượng bằng các phương pháp và công cụ nào? / Joe Johnson . - . - T.p. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2003. - 144 tr. ; 24 cm( Bộ sách Quản trị sản xuất và vận hành ) Thông tin xếp giá: TK12613, TK19319, TK20086
 Chỉ số phân loại: 658.5
 | 
		| 4 |  | Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức / Nguyễn Đình Phan . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 383 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011929-GT09011938
 Chỉ số phân loại: 658.56
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý chất lượng nước sông Duy Tiên thuộc huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam / Bùi Thị Hương; GVHD: Phí Thị Hải Ninh . - 2015. - 65 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10722
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu thực trạng công tác quản lý chất lượng sản phẩm tại công ty TNHH may thêu Minh Phương : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Hồng Trang, GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 64tr. ; 27cm. + 1CD Thông tin xếp giá: LV09006365
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 7 |  | NGhiên cứu thực trạng quản lý chất lượng gỗ sấy dùng để sản uất ván sàn tại Công ty TNHH Hùng Hưng - TP Vinh - Nghệ An / Nguyễn Trung Đông;GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2010. - 74 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7109
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 8 |  | Quản lý chất lượng đường bộ / Trần Thị Dung . - Hà Nội : Nxb Giáo dục, 1999. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010422-TK09010426
 Chỉ số phân loại: 658.562
 | 
		| 9 |  | Quản lý chất lượng là gì? / Trần Quang Tuệ (dịch) . - . - Hà Nội : Lao động, 1999. - 245 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK20680-TK20683
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 10 |  | Quản lý chất lượng sản phẩm / Nguyễn Quốc Cừ . - . - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 222 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK17412, TK17431
 Chỉ số phân loại: 658.5
 | 
		| 11 |  | Quản lý và kiểm định chất lượng sản phẩm đồ gỗ / Trần Văn Chứ,..[ và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 236 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20915-GT20924, MV10155-MV10193, MV10195, MV10196, MV10198-MV10204, TRB0119
 Chỉ số phân loại: 658.5
 | 
		| 12 |  | Quản lý và kinh doanh. Tập 3  , Quản lý chất lượng là gì? . - Tp HCM : Nxb Hồ Chí Minh, 2000. - 345tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004660
 Chỉ số phân loại: 658.5
 | 
		| 13 |  | Test bank to accompany:  Management quality competitiveness / John M. Ivancevich,...[et al] . - Chicago: Irwin,  1997. - 509 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1380
 Chỉ số phân loại: 658.401
 | 
		| 14 |  | Tìm hiểu một số vấn đề về quản lý chất lượng sản phẩm trong công ty TNHH Hố Nai - Đồng Nai : NCKH cấp bộ môn / Nguyễn Thị Thắm . - 2011. - 32 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0190
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 15 |  | Tìm hiểu về thực trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn QWAY (IKEA) tại công ty cổ phần Woodsland : NCKH cấp khoa / Nguyễn Thị Thắm . - 2011. - 36 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0161
 | 
		| 16 |  | Xây dựng quy trình quản lý chất lượng nguyên liệu, sản phẩm hàng thủ công mỹ nghệ cho công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu đoàn kết 1 / Nguyễn Huy Phong;GVHD: Nguyễn Thị Miinh Nguyệt . - 2010. - 50 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7102
 Chỉ số phân loại: 674
 |