| 1 |  | Bài tập quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học kinh tế Quốc dân, 2011. - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: QT0045
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 2 |  | Bài tập quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm đồng chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 198 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09012409-GT09012417, GT19848
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 3 |  | Corprorate information strategy and management : the challenges of managing in a network economy / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren McFarlan . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 307 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1123
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 4 |  | Giáo trình quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Mạnh Hùng,...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2013. - 289 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0419
 Chỉ số phân loại: 658.4012
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu công tác quản trị chiến lược tại công ty cổ phần liên hợp thực phẩm Hà Đông - Hà Nội : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Minh Trang; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 67 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006342
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 6 |  | Quản trị chiến lược / Đoàn Thị Hồng Vân (chủ biên). Kim Ngọc Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011. - 538 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0420
 Chỉ số phân loại: 658.4012
 | 
		| 7 |  | Quản trị chiến lược / Hoàng Văn Hải (chủ biên), Nguyễn Trúc Lê, Nguyễn Mạnh Tuân . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2015. - 342 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0421
 Chỉ số phân loại: 658.4012
 | 
		| 8 |  | Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải . - H. : Thống kê, 2007. - 581tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08002999
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 9 |  | Strategic management : Concepts and cases / Arthur A. Thomson, A. J. Strickland . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2001. - 1020 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1124
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 10 |  | Strategic management : Creating competitive advantages / Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2010. - 538 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0762
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 11 |  | Strategic Management : Text and cases / Gregory G. Dess, G. T. Lumpkin, Alan B. Eisner . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2010. - xxxii, 501, [377] p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0761, NV1774
 Chỉ số phân loại: 658.4
 |