1 | | Bài tập quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm đồng chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 198 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09012409-GT09012417, GT19848 Chỉ số phân loại: 658.4 |
2 | | Corprorate information strategy and management : the challenges of managing in a network economy / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren McFarlan . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 307 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1123 Chỉ số phân loại: 658.4 |
3 | | Nghiên cứu công tác quản trị chiến lược tại công ty cổ phần liên hợp thực phẩm Hà Đông - Hà Nội : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Minh Trang; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 67 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006342 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
4 | | Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải . - H. : Thống kê, 2007. - 581tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08002999 Chỉ số phân loại: 658 |
5 | | Strategic management : Concepts and cases / Arthur A. Thomson, A. J. Strickland . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2001. - 1020 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1124 Chỉ số phân loại: 658.4 |
6 | | Strategic management : Creating competitive advantages / Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2010. - 538 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0762 Chỉ số phân loại: 658.4 |
7 | | Strategic Management : Text and cases / Gregory G. Dess, G. T. Lumpkin, Alan B. Eisner . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2010. - xxxii, 501, [377] p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0761, NV1774 Chỉ số phân loại: 658.4 |
|