1 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại / .Nguyễn Xuân Quang (Chủ biên), Nguyễn Thừa Lộc . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 264tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT16005, GT16006, GT16496 Chỉ số phân loại: 658.0071 |
2 | | Giáo trình quản trị kinh doanh : Nguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền (Đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ năm có bổ sung và sửa đổi. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 534tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT19199-GT19201, GT19203-GT19208 Chỉ số phân loại: 658.0071 |
3 | | Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp. / Phạm Quang Trung (chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18954-GT18963 Chỉ số phân loại: 658.15071 |
4 | | Kiểm soát chi phí nâng cao hiệu quả chi tiêu / Howard Senter . - . - T.p Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2004. - 110 tr. ; 24 cm( Bộ sách Quản trị Tài chính và Kế toán ) Thông tin xếp giá: TK09009928-TK09009930, TK12614, TK12615, TK21442 Chỉ số phân loại: 658.15 |
5 | | Một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình quản trị tài chính của công ty TNHH Thương mại Tiên Tiến. / Đồng Thị Quỳnh Nga; GVHD: Trần Tuấn Việt . - 2012. - 55tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8243 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | | Phân tích quản trị tài chính/ Nguyễn Tấn Bình (chủ biên), Nguyễn Trần Huy . - TP.HCM, 2002. - Thông tin xếp giá: TK09012247-TK09012250 Chỉ số phân loại: 658.15 |
7 | | Quản trị tài chính căn bản/ Nguyễn Quang Thu . - In lần thứ 3 có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 361 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14306-GT14310 Chỉ số phân loại: 658.15 |
8 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Vũ Duy Hào, Đàm Văn Huệ, Nguyễn Quang Ninh . - Hà Nội : Thống kê, 1997. - 422 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT16170, GT16171, GT16269 Chỉ số phân loại: 658.15 |
9 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trần Ngọc Bình . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2002. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09004230-GT09004270, GT09004272-GT09004287, GT09004289 Chỉ số phân loại: 658.15 |