| 1 |  | Annual editions : American foreign policy 07/08 / Linda S. Adams... [et al.]; Glenn P. Hastedt ed . - 13th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 221 p.  ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1799
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 2 |  | Đối ngoại Việt Nam thời  kỳ đổi mới / Phí Như Chanh chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2005. - 387 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012263, TK17440, TK21455
 Chỉ số phân loại: 303.48597
 | 
		| 3 |  | Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế / Nguyễn Đình Quang (Chủ biên) . - . - H : Hà Nội, 2007. - 138tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09010286-GT09010293, GT21076, GT21100
 Chỉ số phân loại: 337
 | 
		| 4 |  | Giáo trình quan hệ quốc tế : Hệ cử nhân chính trị/ Nguyễn Xuân Phách (ch.b);... [và những người khác] . - H : Lý luận Chính trị, 2005. - 347tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000184, TK08000185, TK08001842
 Chỉ số phân loại: 327.071
 | 
		| 5 |  | International politics on the world stage  / John T. Rourke . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 588 p.  ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1798
 Chỉ số phân loại: 327.1
 | 
		| 6 |  | Quan hệ Nga - Mỹ sau chiến tranh lạnh:  Sách tham khảo/  Hà Mỹ Hương . - Hà Nội:  Chính trị quốc gia,  2003. - 276 tr.; 20cm(  ) Thông tin xếp giá: TK09012382-TK09012386
 Chỉ số phân loại: 327.47073
 | 
		| 7 |  | Quan hệ quốc tế những khía cạnh lý thuyết và vấn đề / Nguyễn Quốc Hùng, Hoàng Khắc Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 392tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001939-TK08001941
 Chỉ số phân loại: 327.101
 | 
		| 8 |  | Quan hệ Việt - Nga trong bối cảnh quốc tế mới / Võ Đại Lược; Lê Bộ Lĩnh . - H. : Thế giới, 2005. - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002565-TK08002569
 Chỉ số phân loại: 327.597047
 | 
		| 9 |  | Tập bài giảng Quan hệ quốc tế : Chương trình cao cấp chính trị / Trình Mưu . - H. : Lý luận chính trị, 2004. - 352tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007260-TK09007262
 Chỉ số phân loại: 327.07
 | 
		| 10 |  | Việt Nam - Hoa Kỳ quan hệ thương mại và đầu tư : Sách chuyên khảo/  Nguyễn Thiết Sơn . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004. - 281tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09012598-TK09012600
 Chỉ số phân loại: 332.6
 |