1 | ![](images\unsaved.gif) | Ảnh hưởng của rừng trồng Cao su (Hevea brasiliensis) đến khả năng xói mòn đất ở vùng Bắc Trung Bộ : [Bài trích] / Trương Tất Đơ, Vương Văn Quỳnh; Người phản biện: Phùng Văn Khoa . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 2. - tr. 34 - 43 Thông tin xếp giá: BT3092 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá dư lượng hóa chất trong rừng trồng cao su (Hevea brasiliensis) ở vùng Bắc Trung Bộ : [Bài trích] / Trương Tất Đơ, Vương Văn Quỳnh; Người phản biện: Ngô Đình Quế . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 10. - tr. 117 - 122 Thông tin xếp giá: BT2958 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm, thành phần, số lượng động vật đất và vi sinh vật đất dưới tán rừng trồng Cao su (Hevea brasiliensis) tại vùng Bắc Trung Bộ : [Bài trích] / Trương Tất Đơ, Vương Văn Quỳnh; Người phản biện: Phạm Xuân Hoàn . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 3. - tr. 3 - 10 Thông tin xếp giá: BT3072 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Khả năng giữ nước, bốc và thoát hơi nước của rừng trồng Cao su ( Hevea brasiliensis) ở vùng Bắc Trung Bộ : [Bài trích] / Trương Tất Đơ, Vương Văn Quỳnh, Phùng Văn Khoa; Người thẩm định: Vũ Tấn Phương . - 2014. - //Tạp chí Khoa học lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 2. - tr. 3324 - 3333 Thông tin xếp giá: BT3023 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của rừng trồng cao su (Hevea brasiliensis) đến một số tính chất lý hóa học của đất tại công ty cổ phần cao su Sơn La, tỉnh Sơn La / Lừ Thị Anh; GVHD: Vi Văn Viện . - 2012. - 42 tr.; 29cm Thông tin xếp giá: LV8817 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của rừng trồng cao su đến chất lượng nước mặt tại Vườn quốc gia Bù Gia Mập - tỉnh Bình Phước / Vũ Thanh Tùng; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - 2011. - 57tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7824 Chỉ số phân loại: 363.7 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của rừng trồng cao su đến môi trường đất và sinh vật đất tại khu vực Phúc Do, Cẩm Thủy, Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Huyền; GVHD: Kiều Thị Dương . - 2017. - 59 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13175 Chỉ số phân loại: 363.7 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu diễn biến tính chất đất rừng trồng Cao su tại Công ty cao su Hà Tĩnh / Hồ Hải Đăng; GVHD: Trần Quang Bảo . - 2012. - 71 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1615 Chỉ số phân loại: 333.7 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu khả năng hấp thụ các bon của rừng trồng cao su (Hevea brasiliensis) ở vùng Bắc Trung Bộ : [Bài trích] / Trương Tất Đơ; Người phản biện: Phạm Minh Toại . - 2014. - //Tạp chí Rừng & Môi trường. - Năm 2014. Số 63 + 64 . - tr. 12 - 17 Thông tin xếp giá: BT2984 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sinh trưởng rừng trồng cao su (Hevea brasiliensis Mull Arg) tại doanh nghiệp tư nhân Phương Liên, tỉnh Lào Cai. / Lê Anh Tuấn; GVHD: Trần Việt Hà . - 2013. - 38 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9215 Chỉ số phân loại: 634.9 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sự thay đổi dinh dưỡng đất của rừng trồng cao su (Hevae brasiliensis) trên đất dốc tại nông trường cao su Hương Long, Hà Tĩnh. / Đỗ Ngọc Lan; GVHD: Đinh Mai Vân, Lê Bá Thưởng . - 2013. - 45 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9223 Chỉ số phân loại: 634.9 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Phân vùng điều kiện lập địa thích hợp cho phát triển cây cao su ở tỉnh Sơn La : [Bài trích] / Lê Sỹ Doanh, ...[và những người khác]; Người phản biện: Đỗ Anh Tuân . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 2. - tr. 68 - 77 Thông tin xếp giá: BT3095 |