KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Danh mục sách viết về Hồ Chí Minh / Nguyễn Hoài,... [và những người khác] . - Hà Nội, 1997. - 130 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005294, TK22194
  • Chỉ số phân loại: 011.009 259 7
  • 2Dạy tiếng anh như thế nào : Giới thiệu về phương pháp thực hành dạy tiếng anh / Jeremy Harmer; Tô Thị Thu Hương (Ph.d), Lục Đình Quang, Nguyễn Thị Thùy Minh (Ph.d) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 186 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001925-TK08001929
  • Chỉ số phân loại: 372.652
  • 3Kỹ thuật đọc nhanh các sách báo và tài liệu khoa học - kỹ thuật / Nguyễn Huy Côn . - . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 115 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18080
  • Chỉ số phân loại: 418
  • 4Lịch sử sách = The Oxford illustrated history of the book / James Raven (biên soạn); Hoàng Lan (dịch) . - Hà Nội : Thế giới, Công ty Sách Thái Hà, 2024. - 722 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25409
  • Chỉ số phân loại: 002.09
  • 5Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả hoạt động tiêu thụ sản phẩm hàng hoá tại công ty cổ phần Sách và thiết bị Trường học Nghệ An/ Nguyễn Thị Giang; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2005. - 61 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001445
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 6Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán tại công ty cổ phần sách và thiết bị trường học Tuyên Quang / Đỗ Thị Mai Hương; GVHD: Vũ Thị Minh Ngọc . - 2016. - 61 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11072
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 7Những câu nói hay về sách và văn hóa đọc / Nguyễn Mạnh Hùng (biên soạn) . - Tái bản có bổ sung. - Hà Nội : Lao động, Công ty Sách Thái Hà, 2018. - 268 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25378
  • Chỉ số phân loại: 028.9
  • 8Sách & Đời sống: [Tạp chí] / Hiệp hội xuất bản Việt Nam . - H. - 58tr : 27cm
  • Thông tin xếp giá: TC37
  • Chỉ số phân loại: 002
  • 9Thiết kế nội thất cafe sách : Khóa luận tốt nghiệp / Dương Tuấn Hưng; GVHD: Nguyễn Thị Phương Liên . - 2016. - 40 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12739
  • Chỉ số phân loại: 729