| 
	
		| 1 |  | Sách đỏ Việt nam  : Red data book of việt nam : Phần động vật . Vol 1, Animals / Bộ khoa học công nghệ và môi trường . - Có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : khoa học và kỹ thuật, 2000. - 408 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010848, TK09010849, TK20402
 Chỉ số phân loại: 590
 |  
		| 2 |  | Sách đỏ Việt Nam  = VietNam red data book. Phần 1 = Part1, Động vật = animals . - H. : Khoa học và Công nghệ, 2007. - 515tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09009113, TK09009115-TK09009117, TK09009119-TK09009122, VL1211-VL1213
 Chỉ số phân loại: 590
 |  
		| 3 |  | Sách đỏ Việt nam - Phần Động Vật . - H.  : Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 415tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004257-TK08004260
 Chỉ số phân loại: 590
 |  
		| 4 |  | Sách đỏ Việt nam =  Red data book of Vietnam. Volume 1, Phần động vật = Animals / Đặng Huy Huỳnh,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật,  1992. - 396 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004336, TK08004337, TK08005853, TK08005854, TK16559-TK16561, TK19094-TK19096, TK20403, TK20404
 Chỉ số phân loại: 590
 |  
		| 5 |  | Sách đỏ Việt Nam = Red data book of Vietnam : Phần thực vật. Volume 2, Plants . - H : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 484tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005715
 Chỉ số phân loại: 580
 |  
		| 6 |  | Sách đỏ Việt Nam = VietNam red data book. Tập 2 = Part 2, Thực vật = Plants . - Hà Nội. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2007. - 611tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09009123, TK09009125, TK09009127, TK09009129-TK09009132, TK22017, TK22018
 Chỉ số phân loại: 580.3
 |  
		| 7 |  | Sách đỏ Việt Nam phần động vật = Red data book of VietNam Volume 1. Animals / Bộ khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1992. - 396 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010708
 Chỉ số phân loại: 590
 |  |