| 1 |  | 50 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969 - 2019) = 50 years of implementing President Ho Chi Minh's Testament (1969 - 2019) . - Hà Nội : Thông tấn, 2019. - 280 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1241
 Chỉ số phân loại: 335.4346
 | 
		| 2 |  | Đại tướng Võ Nguyên Giáp = General Vo Nguyen Giap . - Hà Nội : Thông tấn , 2023. - 216 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1492
 Chỉ số phân loại: 959.704092
 | 
		| 3 |  | Kinh đô Thăng Long - Những khám phá khảo cổ học / Tống Trung Tín (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 379 tr. : Minh họa ; 29 cm Thông tin xếp giá: VL1297
 Chỉ số phân loại: 959.731
 | 
		| 4 |  | Người Bố Y ở Việt Nam = The Bố Y in Vietnam/ Vũ Diệu Trung,... [và những người khác] . - Hà Nội : Thông tấn, 2020. - 140 tr. : ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1344
 Chỉ số phân loại: 305.895910597
 | 
		| 5 |  | Người Brâu ở Việt Nam = The Brau in Vietnam / Thông tấn . - Hà Nội : Thông tấn , 2024. - 130 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1498
 Chỉ số phân loại: 305.895930597
 | 
		| 6 |  | Người Chu Ru ở Việt Nam = The Chu Ru in Vietnam . - Hà Nội : Thông Tấn, 2015. - 156 tr. : ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK21526
 Chỉ số phân loại: 305.89920597
 | 
		| 7 |  | Người Cống ở Việt Nam  : The Cong in Viet nam / Chu Thái Sơn . - Hà Nội : Thông tấn, 2020. - 132 tr.: ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1269
 Chỉ số phân loại: 305.89540597
 | 
		| 8 |  | Người Giẻ - Triêng ở Việt Nam = The Gie - Trieng in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2016. - 172 tr. : ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK22391
 Chỉ số phân loại: 305.895930597
 | 
		| 9 |  | Người Kháng ở Việt Nam = The Khang in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2021. - 144 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1356
 Chỉ số phân loại: 305.895930597
 | 
		| 10 |  | Người Khơ Mú ở Việt Nam = The Kho Mu in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2021. - 150 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1355
 Chỉ số phân loại: 305.895930597
 | 
		| 11 |  | Người La Ha ở Việt Nam = The La Ha in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2022. - 152 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1483
 Chỉ số phân loại: 305.89590597
 | 
		| 12 |  | Người La Hủ ở Việt Nam = The La Hu in Viet Nam / Chu Thái Sơn; Nguyễn Xuân Hồng (Dịch tiếng Anh); MC Pherson Fridgen (Hiệu đính tiếng Anh) . - Hà Nội : Thông tấn, 2019. - 140 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1243
 Chỉ số phân loại: 305.89540597
 | 
		| 13 |  | Người Mảng ở Việt Nam  = The Mang in Vietnam . - Hà Nội : Thông tấn, 2015. - 168 tr : ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK21525
 Chỉ số phân loại: 305.895930597
 | 
		| 14 |  | Người Pu Péo ở Việt Nam = The Pu Péo in Vietnam . - Hà Nội : Thông tấn, 2022. - 139 tr. ; 25 cm.978-604-310-447-9 Thông tin xếp giá: VL1484
 Chỉ số phân loại: 305.895910597
 | 
		| 15 |  | Người Sán Chay ở Việt Nam = The Sán Chay in Vietnam / Thông tấn . - Hà Nội : Thông tấn , 2024. - 139 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1497
 Chỉ số phân loại: 305.895910597
 | 
		| 16 |  | Người Tà Ôi ở Việt Nam  = The Tà Ôi in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2018. - 148 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1239
 Chỉ số phân loại: 305.895930597
 | 
		| 17 |  | Người Xinh Mun ở Việt Nam = The Xinh Mun in Vietnam . - Hà Nội : Thông Tấn, 2019. - 128 tr. : Ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1262
 Chỉ số phân loại: 305.895930597
 | 
		| 18 |  | Người Xtiêng ở Việt Nam = The Xtieng in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn , 2023. - 152 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1490
 Chỉ số phân loại: 305.895930597
 | 
		| 19 |  | Thiên sử vàng Điện Biên Phủ - Kỷ niệm 65 năm chiến thắng Điện Biên Phủ  : Dien Bien Phu - A golden page of history - In commemoration of th 65th anniversary of Dien Bien Phu victory (1954 - 2019) . - Hà Nội : Thông tấn, 2018. - 190 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1240
 Chỉ số phân loại: 959.7041
 | 
		| 20 |  | Thông tấn xã giải phóng anh hùng : Kỷ niệm 60 năm ngày thành lập Thông tấn xã Giải phóng 12/10/1960 - 12/10/2020 và đón nhận danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân / Thông tấn xã Việt Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2020. - 264 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1270
 Chỉ số phân loại: 070.43509597022
 |