1 | | Di tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc Altar archaeological site / Tống Trung Tín (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0049, VL1311 Chỉ số phân loại: 959.731 |
2 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp = General Vo Nguyen Giap . - Hà Nội : Thông tấn , 2023. - 216 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1492 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
3 | | Hà Nội qua số liệu thống kê ( 1945 - 2008 )/ Nguyễn Thị Ngọc Vân (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 623 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: VL600 Chỉ số phân loại: 315.9731 |
4 | | Ngoại ngữ khó đấy nhưng bạn tự học được = Bí quyết tự học chinh phục song ngữ Anh, Trung = Foreign languages are hard, but you can self-learn them / Việt Lê . - Hà Nội : Thế giới, 2023. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25408 Chỉ số phân loại: 428 |
5 | | Người Bru - Vân Kiều ở Việt Nam = The Bru - Vân Kiều in Viet Nam / Phạm Văn Lợi; Nguyễn Xuân Hồng (dịch, hiệu đính tiếng Anh) . - Hà Nội : Thông tấn, 2017. - 168 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VL1189 Chỉ số phân loại: 305.89593 |
6 | | Người hrê ở Việt Nam = The Hre in Vietnam . - Hà Nội : Thông Tấn, 2017. - 168 tr. : ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: VL1166 Chỉ số phân loại: 305.895930597 |
7 | | Người Kháng ở Việt Nam = The Khang in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2021. - 144 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1356 Chỉ số phân loại: 305.895930597 |
8 | | Người Khơ Mú ở Việt Nam = The Kho Mu in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2021. - 150 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1355 Chỉ số phân loại: 305.895930597 |
9 | | Người Tà Ôi ở Việt Nam = The Tà Ôi in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2018. - 148 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1239 Chỉ số phân loại: 305.895930597 |
10 | | Niên giám thống kê 2015 = Statistical yearbook of Vietnam 2015 / Tổng cục Thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 2016. - 948 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1188 Chỉ số phân loại: 315.97 |
11 | | Niên giám thống kê = Statistical Yearbook of Viet Nam / Tổng cục thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 2019. - 1034 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1265-VL1268 Chỉ số phân loại: 315.97 |
12 | | Tâm lý học trong nháy mắt =Psychology Express : EzPsycology 1 / Nhóm EzPsycology . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016. - 132 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23488 Chỉ số phân loại: 150 |
13 | | Thiên sử vàng Điện Biên Phủ - Kỷ niệm 65 năm chiến thắng Điện Biên Phủ : Dien Bien Phu - A golden page of history - In commemoration of th 65th anniversary of Dien Bien Phu victory (1954 - 2019) . - Hà Nội : Thông tấn, 2018. - 190 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1240 Chỉ số phân loại: 959.7041 |