KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  13  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Animals - Từ vựng về động vật / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words )
  • Thông tin xếp giá: TK27458, TK27459
  • Chỉ số phân loại: 428.2
  • 2Construction - Từ vựng về xây dựng / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words )
  • Thông tin xếp giá: TK27450, TK27451
  • Chỉ số phân loại: 428.1
  • 3Cơ thể & sức khoẻ = My doctor's visit / Cara Florance, Jon Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh. Phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27472, TK27473
  • Chỉ số phân loại: 618.920075
  • 4DNA - Người đưa tin siêu đẳng / Cara Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27464, TK27465
  • Chỉ số phân loại: 572.86
  • 5Enzymes - Trợ thủ đắc lực của quá trình trao đổi chất / Cara Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27462, TK27463
  • Chỉ số phân loại: 572.7
  • 6Không thể dừng bước = Unstoppable us. Tập 1, Loài người chinh phục thế giới như thế nào / Yuval Noah Harari; Minh hoạ: Ricard Zaplana Ruiz; Lily dịch . - Hà Nội : Tri thức; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022. - 169 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27418
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 7Nature - Từ vựng về tự nhiên / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words )
  • Thông tin xếp giá: TK27456, TK27457
  • Chỉ số phân loại: 428.2
  • 8Ocean - Từ vựng về đại dương / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words )
  • Thông tin xếp giá: TK27452, TK27453
  • Chỉ số phân loại: 428.1
  • 9Proteins - Những kẻ đa nhiệm tí hon / Cara Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27468, TK27469
  • Chỉ số phân loại: 613.282
  • 10RNA - Những siêu anh hùng của cơ thể / Cara Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh. Phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27460, TK27461
  • Chỉ số phân loại: 572.86
  • 11Space - Từ vựng về vũ trụ / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words )
  • Thông tin xếp giá: TK27454, TK27455
  • Chỉ số phân loại: 428.1
  • 12Vaccines - Những cộng sự tài ba của hệ miễn dịch / Cara Florance, Jon Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh. Phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27470, TK27471
  • Chỉ số phân loại: 615.372
  • 13Vi khuẩn & kháng sinh = Bacteria & antibiotics / Cara Florance, Jon Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27466, TK27467
  • Chỉ số phân loại: 579.3