1 | | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Số liệu môi trường tự nhiên và lâm nghiệp Việt Nam / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 104 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005179, TK09007605-TK09007610, TK24151 Chỉ số phân loại: 634.9 |
2 | | Số liệu hiện trạng rừng năm 2013 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 274 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL1156 Chỉ số phân loại: 634.9021 |
3 | | Số liệu hiện trạng rừng năm 2019 / Cục Kiểm lâm . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2020. - 509 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25119 Chỉ số phân loại: 634.9021 |
4 | | Số liệu kinh tế - xã hội các nước trên thế giới . - H : Thống kê, 1998. - 330tr ; 25cm Thông tin xếp giá: TK08006045, TK20972 Chỉ số phân loại: 330.021 |
5 | | Số liệu kinh tế - xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới . - H : Thống kê, 2002. - 676tr ; 25cm Thông tin xếp giá: TK08005255, TK21042 Chỉ số phân loại: 330.021 |
6 | | Số liệu kinh tế - xã hội các vùng kinh tế trọng điểm = Socio - Economic statistical data of key economic areas in Viet Nam . - H. : Thống Kê , 1998. - 338tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004533 Chỉ số phân loại: 330.021 |
7 | | Số liệu về rừng và nghèo đói ở Việt Nam / Nguyễn Bá Ngãi,...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2009. - 85 tr. ; 22 tr( ) Thông tin xếp giá: TK13973-TK13975 Chỉ số phân loại: 338.1 |
8 | | Sổ tay Số liệu thi công xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 304 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16713-TK16715 Chỉ số phân loại: 690.02 |
9 | | Thiết kế hệ thống thu thập số liệu và điều khiển giám sát cho mô hình dây chuyền phân loại sản phẩm : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hữu Minh; GVHD: Hoàng Sơn . - 2017. - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12091 Chỉ số phân loại: 621.38 |