1 | | A First Course in Business Statistics / James T. McClave, P. George Benson, Terry Sincich . - 6th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1995. - xix,746 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4425 Chỉ số phân loại: 519.5 |
2 | | Hà Nội qua số liệu thống kê ( 1945 - 2008 )/ Nguyễn Thị Ngọc Vân (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 623 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: VL600 Chỉ số phân loại: 315.9731 |
3 | | Số liệu thống kê ngành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 1996-2000 . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 600tr ; 31cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005376, TK08005377, VL541-VL543 Chỉ số phân loại: 338.10959702 |
4 | | Số liệu thống kê Nông lâm nghiệp - thuỷ sản Việt Nam 1985-1995 = Statistical data of agriculture, forestry and fishery 1985-1995 / Tổng cục Thống kê . - . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 412 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005449, TK08005450, VL0821-VL0824, VL0832-VL0835 Chỉ số phân loại: 630.2 |
|