| 1 |  | Creative selling today / Stan Kossen . - New York : Canfield Press, 1977. - xv,416 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4324
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 2 |  | Creative selling today / Stan Kossen . - 2nd ed. - New York : Harper & Row, 1982. - x,493 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4162
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 3 |  | Emerging trends sales thought and practice / Gerald J. Bauer... [et al] . - Westport : Quorum books, 1998. - viii, 251 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4220
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 4 |  | Exceptional Selling : How the Best Connect and Win in High Stakes Sales / Jeff Thull . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2006. - xxxii,238 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3184
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 5 |  | Fundamentals of professional selling / David L. Kurtz, H. Robert Dodge . - Homewood : Irwin, 1989. - xvii,280 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4161
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 6 |  | Fundamentals of selling / Charles Futrell . - Illinois : Richard D. Irwin, 1984. - xxi, 543 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4544
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 7 |  | Fundamentals of Selling : Customers for Life / Charles M. Futrell . - 5th ed. - Chicago : Irwin, 1996. - xx, 556 p.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4017, NV4187
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 8 |  | Fundamentals of Selling : Customers for Life / Charles M. Futrell . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill , 1998. - xxiii, 658 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3735
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 9 |  | Generational Selling Tactics that Work : Quick and Dirty Secrets for Selling to Any Age Group / Cam Marston . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2011. - xiii,241 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3183
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 10 |  | Let's close adeal : Turn Contacts into Paying Customers for Your Company, Product, Service or Cause / Christine Clifford . - New Jersey : Wiley, 2013. - 189 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1598
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 11 |  | Making your sales team # 1 / Thomas L. Quick . - American : Amacom, 1992. - xiv,157 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3919
 Chỉ số phân loại: 658.81
 | 
		| 12 |  | Personal selling: A Relationship Approach / Ronald B. Marks . - 6th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1997. - xix, 585 p. ;  26 cm Thông tin xếp giá: NV3423
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 13 |  | Portable selling / James S. Scherrer, Peter G. Randall . - New York : Brady, 1992. - xviii, 185 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV4697
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 14 |  | Practical Selling : A case approach / Marice G. Clabaugh, Dan C. Weilbaker, Jessie L. Forbes . - New York : West Publishing, 1992. - ix,528 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV4571
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 15 |  | Principles of creative selling / Kenneth B. Haas, John W. Ernest . - 3rd ed. - London : Glencoe Publishing Co, 1978. - vii,486 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3465
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 16 |  | Professional selling  : A relationship process / Mary Ann Oberhaus, Sharon Ratliffe, Vernon Stauble . - 2nd ed. - Fort Worth : The Dryden Press, 1995. - xx,662 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3525, NV3526
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 17 |  | Professional selling / David L. Kultz, H. Robert Dodge, Jay E. Klompmaker . - 3rd ed. - Texas : Business, 1982. - xvii, 442 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4471
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 18 |  | Professional Selling / David L. Kurtz, H. Robert Dodge . - 6th ed. - Boston : Irwin, 1991. - xx,44 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4325
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 19 |  | Professional selling : A relationship management process / John I. Coppett, William A. Staples . - 2nd ed. - Cincinnati : South-Western, 1993. - xiv, 545 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4210
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 20 |  | Selling : Building Partnerships / Bart A. Weitz, Stephen B. Castleberry, John F. Tanner . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - xix,559 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3954
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 21 |  | Selling : Building Partnerships / Barton A. Weitz, Stephen Castleberry, John Tanner . - 2nd ed. - Chicago : Irwin, 1995. - xviii,591 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4367
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 22 |  | Selling : Principles and Practice / Frederick A. Russell,...[et al] . - 12th ed. - New York : McGraw-Hill Book Company, 1988. - xviii,602 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4408
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 23 |  | Selling : Principles and practices / Richard H. Buskirk, Bruce D. Buskirk . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill, 1992. - xviii,551 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4370
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 24 |  | Selling : The personal force in marketing / Donald W. Jackson, William H. Cunningham, Isabella C. M. Cunningham . - New York : John Wiley & Sons, 1988. - xvii,506 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3981
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 25 |  | Selling today  : a personal approach / Gerald I. Manning, Barry I. Reece . - Iowa : Wm. C. Brown, 1980. - xiii,490 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4461
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 26 |  | Selling Today : An Extension of the Marketing Concept / Gerald L. Manning, Barry L. Reece . - 5th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1991. - xix,IS1-IS80,601 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4412
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 27 |  | Selling Today : Building Quality Partnerships  /  Gerald L. Manning, Barry L. Reece . - 7th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1997. - 525 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0622, NV0623, NV3770
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 28 |  | Selling Today : Building Quality Partnerships / Gerald L. Manning, Barry L. Reece . - 6th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1995. - xxiii,583 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4380
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 29 |  | Selling: The Profession : A Consultative Approach / David J. Lill . - New York : Macmillan Publishing Company, 1989. - xviii,494 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4413
 Chỉ số phân loại: 658.85
 | 
		| 30 |  | The New Rules of Sales and Service : How to Use Agile Selling, Real-Time Customer Engagement, Big Data, Content, and Storytelling to Grow Your Business  / David Meerman Scott . - Revised and expanded. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - xi, 288 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3116
 Chỉ số phân loại: 658.8
 |