1 | ![](images\unsaved.gif) | An toàn sinh học / Nguyễn Văn Mùi . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14727-TK14736 Chỉ số phân loại: 570 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng lý sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 115 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004183, TK08004184 Chỉ số phân loại: 571.4 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14872-GT14875 Chỉ số phân loại: 577 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học/ Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17730-GT17739 Chỉ số phân loại: 577 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Danh sách 100 loài sinh vật xâm hại nguy hiểm nhất trên thế giới = 100 of the world's worst invasive alien species / Cục bảo vệ môi trường . - Hà Nội, 2002. - 61 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24875 Chỉ số phân loại: 570 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Dinosaurs : The textbook / Spencer G. Lucas . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2000. - 278 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1071, NV1072 Chỉ số phân loại: 567.9 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001701-TK08001710, TK08004535, TK08004647-TK08004649 Chỉ số phân loại: 570 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của biện pháp đốt trước vật liệu cháy tới điều kiện đất và sinh vật dưới rừng thông nhựa (Pinus merkusii Jungh and de Vrieses) tại Tĩnh Gia - Thanh Hóa : [Thạc sỹ Khoa học lâm nghiệp] / Nguyễn Văn Tiên; GVHD: Bế Minh Châu . - 2013. - 75 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2253 Chỉ số phân loại: 333.7 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sinh vật gây bệnh và tác nhân lây nhiễm bệnh tua mực hại cây Quế (Cinnamomum cassia J.Presl, 1825) tại Quảng Nam : Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Nguyễn Thị Minh Hằng; NHDKH: Đào Ngọc Quang, Nguyễn Thành Tuấn . - 2023. - vii, 53 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6130 Chỉ số phân loại: 333.7 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Những bí ẩn quanh ta : Bầu trời, biển cả, con người và sinh vật / Phạm Văn Khôi, Phan Nguyễn Diệp Lan . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 182 tr. ; 21cm( ) Thông tin xếp giá: TK13463-TK13465 Chỉ số phân loại: 508 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Những hạt giống khoa học 4 / Pierre Léna (c.b); Đinh Ngọc Lân (dịch) . - H : Giáo dục, 2006. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09006955-TK09006964 Chỉ số phân loại: 001 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Những hạt giống khoa học = Graines de science, Tập 4/ Pierre Léna,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14664-TK14673 Chỉ số phân loại: 508 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh vật ở ao / Thanh Nghi . - . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 1999. - 51 tr. ; 18.5 cm Thông tin xếp giá: TK19238 Chỉ số phân loại: 578.79 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Sử dụng chỉ thị phân tử phân tích sinh vật biến đổi gen và sản phẩm của chúng : Chuyên ngành: công nghệ sinh học. Mã số: 307 / Dương Thị Hoa; GVHD: Đặng Trọng Lương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 45 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006738 Chỉ số phân loại: 660.6 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | The biology of organisms: Plant : A laboratory guide and supplement to by 103B / Robert N. Bowman . - 2nd ed. - Minnesota : Burgess, 1983. - 142 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2514 Chỉ số phân loại: 580 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Thế giới sinh vật và những điều lý thú / Phùng Đức Hữu . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 207 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012578, TK16278 Chỉ số phân loại: 570 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Thực tập tế bào học / Ngô Giang Liên . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 51 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004185-TK08004187 Chỉ số phân loại: 571.6 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếp tục chuyến hành trình trong rừng ngập mặn / Barry Clough; Người dịch: Phan Văn Hoàng . - GIZ, 2014. - 108 tr. ; 30 cm( Bộ sách giáo dục về rừng ngập mặn của ISME Quyển 1 ) Thông tin xếp giá: TK23243, TK23244 Chỉ số phân loại: 333.75 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển 270 con vật / Nguyễn Ngọc Hải . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 176 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005156, TK08005365, TK14133-TK14135 Chỉ số phân loại: 590.3 |