1 | | Applied Calculus for Business, Economics, and the Social and Life Sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - Expanded 8th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xxxii,976 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3585 Chỉ số phân loại: 515 |
2 | | Creata success : agile social learning / Jon Doyle . - New York : Mc Graw Hill, 2013. - xxxi, 312 p Thông tin xếp giá: NV1703 Chỉ số phân loại: 378.1 |
3 | | Gender Lens Investing : Uncovering Opportunities for Growth, Returns, and Impact / Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug . - New Jersey : Wiley, 2017. - xxvi,214 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3125 Chỉ số phân loại: 305.42 |
4 | | Myers Social psychology : Study guide to accompany / Martin Bolt . - 4th ed. - New York : Mc-GrawHill, 1993. - 250 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2970 Chỉ số phân loại: 150 |
5 | | Rippling : How Social Entrepreneurs Spread Innovation Throughout the World / Beverly Schwartz, Drayton . - San Francisco : Jossey-Bass, 2012. - xviii,269 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3111 Chỉ số phân loại: 338.04 |
6 | | Social - economic aspects in natural resources management in Ngoc Son - Ngo Luong nature reserve : Advanced Education Program / Nguyen Xuan Tung; Supervisor: Tran Thi Thu Ha . - 2018. - 35 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13813 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Social problems / William Kornblum, Joseph Julian, Carolyn D. Smith . - 9th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1998. - xx, 582 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1902, NV3481, NV3569, NV3616, NV3978, NV4237, NV4734 Chỉ số phân loại: 361.1 |
8 | | Social Psychology / David G. Myers . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill , 1996. - xxiii, 712 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4668 Chỉ số phân loại: 302 |
9 | | Social psychology / Eliot R. Smith, Diane M. Mackie . - New York : Worth, 1995. - xxvii, 645 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4468 Chỉ số phân loại: 302 |
10 | | Social psychology : Understanding human interaction / Robert A. Baron, Donn Byrne . - 7th ed. - Boston : Allyn and Bacon, Inc., 1993. - 698 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3502 Chỉ số phân loại: 302 |
11 | | Study guide for Social psychology : Understanding Human Interaction / Baron, Byrne; Bem P. Allen, Gene F. Smith . - 7th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1994. - 191 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3503 Chỉ số phân loại: 302 |
12 | | The social accounting matrix extended with social and environmental indicators : An application to bolivia / J.V. Alarcón . - Hague : Institute of social studies, 1997. - 34 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV2159 Chỉ số phân loại: 302 |
13 | | The social life of information : Updated, with a new preface, new introduction / John Seely Brown, Paul Duguid . - Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2017. - 282 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3313 Chỉ số phân loại: 306.42 |
14 | | The Social Psychology of Clothing : Symbolic Appearances in Context / Susan B. Kaiser . - 2nd ed. - New York : Fairchild Publications, 1997. - xviii, 651 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1933 Chỉ số phân loại: 158 |