| 1 |  | Bài tập vật lí đại cương.  Tập 2, Điện- Dao động - sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên]... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 15. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 156 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: KV0042
 Chỉ số phân loại: 530.076
 | 
		| 2 |  | Bài tập vật lí đại cương:   Biên soạn theo chương trình của bộ giáo dục đào tạo ban hành năm 1990. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên ), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2010. - 156 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17932-GT17936
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 3 |  | Bước đầu nghiên cứu tình hình dáng, kích thước mẫu thí nghiệm xác định những tính chất vật lý cơ bản của Song/ Lê Văn Lương; GVHD: Lê Xuân Tình . - 1994. - 70tr.; 23cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 4 |  | Các hệ sinh thái cửa sông: Những đặc trưng cơ bản, tài nguyên và định hướng cho việc phát riển bến vững / Vũ Trung Tạng; Người phản biện: Nguyễn Xuân Lý . - 2009. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2009. -  Số 10. - tr. 3 - 9 Thông tin xếp giá: BT0258
 | 
		| 5 |  | Cần đẩy mạnh công tác nghiên cứu mây, song / Nguyễn Nghĩa Thìn . - 1990. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1990 . -  Số2 . - tr.28 - 29 Thông tin xếp giá: BT1469
 | 
		| 6 |  | Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu (Chủ biên), Nguyễn Thị Hải Lý . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 342 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17019-TK17021
 Chỉ số phân loại: 627
 | 
		| 7 |  | Hiện trạng và giải pháp khai thác, sử dụng tài nguyên song mây ở Quảng Nam / Ninh Khắc Bản . - 2006. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -  2006 . -  Số19 . - tr.65 - 69 Thông tin xếp giá: BT0329
 | 
		| 8 |  | Kỹ thuật trồng một số loài tre trúc song mây / Nguyễn Huy Sơn( chủ biên), Phan văn Thắng, Lê văn Thành . - H. : Nông nghiệp, 2013. - 137 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0103
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 9 |  | Nghiên cứu, đánh giá khả năng sử dụng vật liệu song mây trong nội, ngoại thất / Phạm Thị Huyền Trang; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2011. - 70 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7869
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 10 |  | Những hạt giống khoa học 4 / Pierre Léna (c.b); Đinh Ngọc Lân (dịch) . - H : Giáo dục, 2006. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09006955-TK09006964
 Chỉ số phân loại: 001
 | 
		| 11 |  | Những hạt giống khoa học =  Graines de science,  Tập 4/  Pierre Léna,... [và những người khác] . - . - Hà Nội :   Giáo dục, 2006. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14664-TK14673
 Chỉ số phân loại: 508
 | 
		| 12 |  | Restoring coloraldo river ecosystems : A troubled sense of immensity / Robert W. Adler . - Washington : Island, 2007. - 311 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0924
 Chỉ số phân loại: 333.73
 | 
		| 13 |  | River futures an integrative scientific approach to river repair / Gary J. Brierley, Kirstie A. Fryirs . - Washington : O island Press, 2008. - 321 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0666
 Chỉ số phân loại: 627
 | 
		| 14 |  | Rivers : From and process in alluvial channels / Keith Richards . - . - London : Methuen, 1982. - 358 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0375
 Chỉ số phân loại: 551.44
 | 
		| 15 |  | Song mây ở Việt Nam thực trạng và giải pháp phát triển /  Nguyễn Minh Thanh . - 2006. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -  2006 . -  Số 11 . - tr.80 - 82 Thông tin xếp giá: BT0275
 | 
		| 16 |  | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng. Tập 2, Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 487 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006925-TK09006934
 Chỉ số phân loại: 530
 | 
		| 17 |  | Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1174
 Chỉ số phân loại: 530
 | 
		| 18 |  | Vật lý đại cương. Tập hai, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 22. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 344 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22949-TK22958
 Chỉ số phân loại: 530
 | 
		| 19 |  | Water in environmental planning / Thomas Dunne, Luna B. Leopold . - New York : W. H. Freeman and Company, 1978. - 818 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1054
 Chỉ số phân loại: 333.9
 | 
		| 20 |  | Xử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển / Lê Huy Bá (Chủ biên), Nguyễn Xuân Trường, Vũ Ngọc Hùng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2018. - 571 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 363.73967
 |