KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  17  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài tập vật lí đại cương: Biên soạn theo chương trình của bộ giáo dục đào tạo ban hành năm 1990. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên ), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 156 tr. ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17932-GT17936
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 2Bước đầu nghiên cứu tình hình dáng, kích thước mẫu thí nghiệm xác định những tính chất vật lý cơ bản của Song/ Lê Văn Lương; GVHD: Lê Xuân Tình . - 1994. - 70tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 3Các hệ sinh thái cửa sông: Những đặc trưng cơ bản, tài nguyên và định hướng cho việc phát riển bến vững / Vũ Trung Tạng; Người phản biện: Nguyễn Xuân Lý . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 10. - tr. 3 - 9
  • Thông tin xếp giá: BT0258
  • 4Cần đẩy mạnh công tác nghiên cứu mây, song / Nguyễn Nghĩa Thìn . - 1990. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1990 . - Số2 . - tr.28 - 29
  • Thông tin xếp giá: BT1469
  • 5Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu (Chủ biên), Nguyễn Thị Hải Lý . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 342 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17019-TK17021
  • Chỉ số phân loại: 627
  • 6Hiện trạng và giải pháp khai thác, sử dụng tài nguyên song mây ở Quảng Nam / Ninh Khắc Bản . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006 . - Số19 . - tr.65 - 69
  • Thông tin xếp giá: BT0329
  • 7Nghiên cứu, đánh giá khả năng sử dụng vật liệu song mây trong nội, ngoại thất / Phạm Thị Huyền Trang; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2011. - 70 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7869
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 8Những hạt giống khoa học 4 / Pierre Léna (c.b); Đinh Ngọc Lân (dịch) . - H : Giáo dục, 2006. - 232 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006955-TK09006964
  • Chỉ số phân loại: 001
  • 9Những hạt giống khoa học = Graines de science, Tập 4/ Pierre Léna,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 232 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14664-TK14673
  • Chỉ số phân loại: 508
  • 10Restoring coloraldo river ecosystems : A troubled sense of immensity / Robert W. Adler . - Washington : Island, 2007. - 311 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0924
  • Chỉ số phân loại: 333.73
  • 11River futures an integrative scientific approach to river repair / Gary J. Brierley, Kirstie A. Fryirs . - Washington : O island Press, 2008. - 321 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0666
  • Chỉ số phân loại: 627
  • 12Rivers : From and process in alluvial channels / Keith Richards . - . - London : Methuen, 1982. - 358 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0375
  • Chỉ số phân loại: 551.44
  • 13Song mây ở Việt Nam thực trạng và giải pháp phát triển / Nguyễn Minh Thanh . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006 . - Số 11 . - tr.80 - 82
  • Thông tin xếp giá: BT0275
  • 14Sông hồ Hà Nội / Đặng Văn Bào (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 356 tr. : minh họa ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: FSC0035, VL1302
  • Chỉ số phân loại: 911.59731
  • 15Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng. Tập 2, Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 487 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006925-TK09006934
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 16Vật lý đại cương. Tập hai, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 22. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 344 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22949-TK22958
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 17Water in environmental planning / Thomas Dunne, Luna B. Leopold . - New York : W. H. Freeman and Company, 1978. - 818 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1054
  • Chỉ số phân loại: 333.9