1 | | Bước đầu nghiên cứu hiện trạng tài nguyên thực vật nhằm đề xuất giải pháp kinh doanh và phát triển rừng tại Lâm trường Đình Lập - Lạng Sơn/ GVHD: Trần Tuyết Hằng . - Hà Tây: ĐHLN, 2004. - 46tr Thông tin xếp giá: LV08004840 Chỉ số phân loại: 333.7 |
2 | | Đa dạng nguồn tài nguyên thực vật cho tinh dầu và giá trị bảo tồn tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt, tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thành Chung,...[và những người khác]; Người phản biện: Hoàng Văn Sâm . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 16.- tr 108 - 115 Thông tin xếp giá: BT5082 |
3 | | Hiện trạng tài nguyên thực vật ở Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh / Đặng Văn Sơn, Trần Hợp . - 2011. - //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. Năm 2011. - tr. 1281 - 1285 Thông tin xếp giá: BT2516 |
4 | | Nghiên cứu hiện trạng tài nguyên cây Đà Nam (Acacia catechu Willd) và Khôi tía (Ardisia silvestris Pitard) tại vườn quốc gia Cúc Phương, tỉnh Ninh Bình : [Luận văn Thạc sỹ KH Lâm nghiệp] / Bùi Thanh Nam; GVHD: Phạm Văn Điển . - 2013. - 71 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS2076 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Nghiên cứu thực trạng quản lý tài nguyên thực vật rừng nhằm góp phần đề xuất giải pháp quản lý và phát triển bền vững rừng tại khu rừng đặc dụng Tây Côn Lĩnh - Thanh Thuỷ - Vị Xuyên - Hà Giang/ GVHD: Trần Tuyết Hằng . - Hà Tây: ĐHLN, 2004. - 49tr Thông tin xếp giá: LV08004839 Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 | | Nghiên cứu vai trò của tài nguyên thực vật trong hoạt động du lịch tại xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn : Khóa luận tốt nghiệp / Dương Mạnh Cường; GVHD: Phạm Thanh Hà . - 2017. - 49 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13252 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Nghiên cứu, đề xuất giải pháp quản lý tài nguyên thực vật tại trạm đa dạng sinh học Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc : Luận văn Thạc sỹ khoa học Lâm nghiệp / Đào Việt Trung; GVHD: Trần Minh Hợi . - 2012. - 60 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1969 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
8 | | Plant Resources of South - East Asia . No 6, Rattans / J. Dransfield, N. Manokaran . - . - Bogor : Prosea, 1994. - 137 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0044-NV0046 Chỉ số phân loại: 582 |
9 | | Plant Resources of South-East Asia. No 12(1), Medicinal and poisonous plants 1 / L.S.de Padua, N. Bunyapraphatsara, R.H.M.J. Lemmens . - Bogor : Backhuys, 1999. - 711 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2988 Chỉ số phân loại: 582 |
10 | | Plant Resources of South-East Asia. No 10, Cereals / G.J.H.Grubben, Soetjipto Partohardjono . - Bogor : Backhuys, 1996. - 199 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2986 Chỉ số phân loại: 582 |
11 | | Plant Resources of South-East Asia. No 11, Auxiliary plants / Faridah Hanum, L.J.G.van de Maesen . - Bogor : Backhuys, 1997. - 389 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2987 Chỉ số phân loại: 582 |
12 | | Plant Resources of South-East Asia. No 12(2), Medicinal and poisonous plants 2 / van Valkenburg, N. Bunyapraphatsara . - Bogor : Backhuys, 2001. - 782 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2989, NV2990 Chỉ số phân loại: 582 |
13 | | Plant Resources of South-East Asia. No 5(2), Timber Trees: Minor commercial timbers / R.H.M.J. Lemmens, I. Soerianegara, W.C. Wong (Editors) . - Leiden : Backhuys, 1995. - 655 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2979 Chỉ số phân loại: 582 |
14 | | Plant Resources of South-East Asia. No 7 , Bamboos / S. Dransfield, E. A. Widjaja . - Bogor : Prosea, 1995. - 189 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0957 Chỉ số phân loại: 582 |
15 | | Plant Resources of South-East Asia. No12(3), Medicinal and poisonous plants 3 / R.H.M.J. Lemmens, N. Bunyapraphatsata . - Bogor : Backhuys, 2003. - 664 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2991 Chỉ số phân loại: 582 |
16 | | Plant Resources of the South - East Asia . No 5(2), Timber Trees: Minor commercial timebers / R.H.M.J Lemmens, I.Soerianegara, W.C. Wong . - Bongor : Prosea, 1995. - 655 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0954, NV1840, NV3685 Chỉ số phân loại: 582 |
17 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia No 19, Essential-oil plants / L.P.A Oyen, Nguyen Xuan Dung (Editors) . - Leiden : Backhuys, 1999. - 277 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2999 Chỉ số phân loại: 582 |
18 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 13, Spices / C.C. de Guzman, J.S. Siemonsma (Editors) . - Leiden : Backhuys, 1999. - 400 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2992 Chỉ số phân loại: 582 |
19 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 14, Vegetable oils and fats / H.A.M. Van der Vossen, B.E. Umali (Editors) . - Leiden : Backhuys, 2001. - 229 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2993 Chỉ số phân loại: 582 |
20 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 15 (1), Cryptogams 1: Algae / W.F. Prud'homme van Reine, G.C. Trono Jr (Editors) . - Leiden : Backhuys, 2001. - 318 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2994 Chỉ số phân loại: 582 |
21 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 15 (2), Cryptograms: Fern and fern allies / W.P. đe Winter, V.B. Amoroso (Editors) . - Leiden : Backhuys, 2003. - 268 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2995 Chỉ số phân loại: 582 |
22 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 16, Stimulants / H.A.M. van der Vossen , M. Wessl (editors) . - Leiden : Backhuys, 2000. - 201 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2996 Chỉ số phân loại: 582 |
23 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 17, Fibre plants / M. Brink, R.P. Escobin (editor) . - Leiden : Backhuys, 2003. - 456 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2997 Chỉ số phân loại: 582 |
24 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 18, Plants producing exudates / E. Boer, A.B. Ella (editors) . - Leiden : Backhuys, 2000. - 189 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2998 Chỉ số phân loại: 582 |
25 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 5(3), Timber Trees: Lesser-Known timbers / M.S.M. Sosef, L.T. Hong, S. Prawirohatmodjo (Editors) . - Leiden : Backhuys, 1998. - 559 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2980 Chỉ số phân loại: 582 |
26 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 7, Bamboos / S. Dransfield, E.A. Widjaja (Editors) . - Leiden : Backhuys, 1995. - 189 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2982 Chỉ số phân loại: 582 |
27 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 8, Vegetables / J. S Siemonsma, Kasem Piluek (Editors) . - Wageningen : Pudoc Scientific, 1993. - 412 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2983, NV2984 Chỉ số phân loại: 582 |
28 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 9, Plants Yielding Non-Seed Carbohydrates / M. Flach, F. Rumawas (Editor) . - Leiden : Backhuys, 1996. - 237 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2985 Chỉ số phân loại: 582 |
29 | | Tài nguyên thực vật Việt Nam : Giáo trình giảng dạy dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trần Minh Hợi,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - 198 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24865 Chỉ số phân loại: 580 |
30 | | Tính đa dạng, giá trị bảo tồn và nguồn tài nguyên thực vật ở vườn quốc gia Núi Chúa, Ninh Thuận / Lý Ngọc Sâm . - 2009. - //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2009. - tr.1041 - 1048 Thông tin xếp giá: BT2390 |