1 | | Alexis Zorba Con người hoan lạc / Nikos Kazantzakis; Người dịch: Dương Tường . - Hà Nội : Văn học, 2015. - 475 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23597 Chỉ số phân loại: 889 |
2 | | Chiến quốc sách / Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 523 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24333 Chỉ số phân loại: 931.03 |
3 | | Hà Nội từ góc nhìn văn chương / Bùi Việt Thắng . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 320 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0072, TK24002 Chỉ số phân loại: 895.92209 |
4 | | Hàn Phi Tử / Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 266 tr. ; 21 cm( Bách gia tranh minh ) Thông tin xếp giá: TK24344 Chỉ số phân loại: 181.11 |
5 | | Hạnh phúc tại tâm = Joy - The happiness that comnes from within: (Sách tham khảo) / Osho; Lê Thị Thanh Tâm dịch . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24353 Chỉ số phân loại: 299.93 |
6 | | Lá biếc - phận rừng : Thơ / Đặng Cương Lăng . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2021. - 174 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25147-TK25152 Chỉ số phân loại: 895.92214 |
7 | | Nguyễn Duy Trinh hồi ký và tác phẩm / Nguyễn Văn Trân,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 714 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL704 Chỉ số phân loại: 920.09597 |
8 | | Những kiệt tác của nhân loại / I.A Abramốp, V.N Đêmin ; Dịch giả: Tôn Quang Tính.. . - Hà Nội : Thế giới, 2001. - 518 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22209 Chỉ số phân loại: 001 |
9 | | Những người đàn ông không có đàn bà / Haruki, Murakami; Người dịch: Trương Thùy Lan . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2015. - 252 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23598 Chỉ số phân loại: 895.635 |
10 | | Những vấn đề lịch sử trong tác phẩm Hồ Chí Minh / Phan Ngọc Liên (chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1999. - 256 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19717, TK20641-TK20643 Chỉ số phân loại: 959.7 |
11 | | Sáng tạo - Bừng cháy sức mạnh bên trong = Creativity - Unleashing the forces within / Osho; Dịch: Hồ Thị Việt Hà . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Dân trí, 2015. - 238 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24336 Chỉ số phân loại: 299.93 |
12 | | Trang Tử: Nam Hoa Kinh / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 519 tr. ; 21 cm( Bách gia tranh minh ) Thông tin xếp giá: TK24339 Chỉ số phân loại: 181.114 |
13 | | Trò chuyện với vĩ nhân = Meetings with remarkable people / Osho; Lâm Đặng Cam Thảo dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Dân trí, 2016. - 388 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24355 Chỉ số phân loại: 210 |
14 | | Tuyển tập Tản Đà. Tập 1 / Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 724 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0052, VL1334 Chỉ số phân loại: 895.922132 |
15 | | Tuyển tập Tản Đà. Tập 2 / Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 724 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0053, VL1335 Chỉ số phân loại: 895.922132 |
16 | | Viết từ Hà Nội / Phong Lê . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 480 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0078, TK24001 Chỉ số phân loại: 895.92209 |
17 | | Yêu - Yêu trong tỉnh thức gắn bó trong niềm tin = Being in love / Osho; Lâm Đặng Cam Thảo dịch . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Dân trí, 2017. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24351 Chỉ số phân loại: 152.41 |