| 1 |  | Bài giảng Tôn giáo học đại cương / Nguyễn Văn Khương, Nguyễn Thị Thu Hiền, Đỗ Khắc Phái . - Hà Nội:  Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 66 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22443-GT22447, MV49358-MV49372
 Chỉ số phân loại: 210
 | 
		| 2 |  | Bách khoa kiêng và cấm kỵ/ Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hoá - Thông tin , 2007. - 549tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003717, TK08003718
 Chỉ số phân loại: 306.3
 | 
		| 3 |  | Đời sống tôn giáo tôn ngưỡng Thăng Long - Hà Nội. / Đỗ Quang Hưng . - . - Hà Nội,  2010. - 357 tr. ; 24cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL605
 Chỉ số phân loại: 200.959731
 | 
		| 4 |  | Giá trị và tính đa dạng của Folkiore châu á trong quá trình hội nhập . - H. : Thế giới, 2006. - 605tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000452-TK08000454
 Chỉ số phân loại: 306.915
 | 
		| 5 |  | Người Tày ở Việt Nam  = The Tay in Vietnam / Vũ Khánh (chủ biên) . - . - Hà Nội  : Thông Tấn, 2009. - 170 tr.;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09010186
 Chỉ số phân loại: 305.89593
 | 
		| 6 |  | Những khía cạnh triết học trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt ở Đồng Bằng Bắc Bộ hiện nay : Sách tham khảo/ Trần Đăng Ninh . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18008-TK18010
 Chỉ số phân loại: 390.09597
 | 
		| 7 |  | Tiếp cận tín ngưỡng dân dã Việt Nam . - H. : Văn hoá dân tộc, 1994. - Thông tin xếp giá: TK08004631
 Chỉ số phân loại: 121.6597
 | 
		| 8 |  | Tìm hiểu pháp luật Việt Nam về tôn giáo, tín ngưỡng / Trần Minh Thư . - H : Nxb Tư pháp Hà Nội, 2005. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008320-TK09008322
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 9 |  | Tín ngưỡng - mê tín / Hà Văn Tăng, Trương Thìn đồng chủ biên . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 247 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19718
 Chỉ số phân loại: 398
 | 
		| 10 |  | Tín ngưỡng thành hoàng Việt Nam/ Nguyễn Duy Hinh . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1996. - 512 tr. : Ảnh minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19871, TK19977
 Chỉ số phân loại: 398
 | 
		| 11 |  | Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003705
 Chỉ số phân loại: 390.03597
 | 
		| 12 |  | Văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt Nam / Cadière Léopold . - . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1997. - 284 tr. ; 24 cm( Tủ sách Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TK13757-TK13759, TK13767
 Chỉ số phân loại: 390.09597
 |