| 1 |  | Bài giảng Tôn giáo học đại cương / Nguyễn Văn Khương, Nguyễn Thị Thu Hiền, Đỗ Khắc Phái . - Hà Nội:  Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 66 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22443-GT22447, MV49358-MV49372
 Chỉ số phân loại: 210
 | 
		| 2 |  | Bách khoa kiêng và cấm kỵ/ Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hoá - Thông tin , 2007. - 549tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003717, TK08003718
 Chỉ số phân loại: 306.3
 | 
		| 3 |  | Can đảm - Là chính mình trong thế giới hiểm nguy : Courage - The loy of living dangerously / Osho; Lâm Đặng Cam Thảo (dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Dân trí; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2021. - 190 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24318
 Chỉ số phân loại: 153.8
 | 
		| 4 |  | Consumption, population, and sustainability : Perspectives from science and religion / edited by Audrey R. Chapman, Rodney L. Petersen, Barbara Smith-Moran . - WA : Island Press, 2000. - 356p Thông tin xếp giá: NV09000277
 Chỉ số phân loại: 300
 | 
		| 5 |  | Đạo = Tao: The state and the art / Osho; Lê Xuân Khoa (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 284 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24329
 Chỉ số phân loại: 299.93
 | 
		| 6 |  | Đời sống tôn giáo tôn ngưỡng Thăng Long - Hà Nội. / Đỗ Quang Hưng . - . - Hà Nội,  2010. - 357 tr. ; 24cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL605
 Chỉ số phân loại: 200.959731
 | 
		| 7 |  | Giáo trình Tôn giáo học / Trần Đăng Sinh, Đào Đức Doãn . - In lần thứ 6, có chỉnh lí. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2014. - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: MV48617-MV48623, TK23121-TK23123
 Chỉ số phân loại: 200.1
 | 
		| 8 |  | Hiện tượng con người / Pierre Teilhard de Chardin; Đặng Xuân Thảo (dịch); Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 548 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23514, TK23515
 Chỉ số phân loại: 128
 | 
		| 9 |  | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại viện nghiên cứu Tôn giáo, thành phố Hà Nội : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý kinh tế  / Nguyễn Thị Vân Hà; Người hướng dẫn: Hoàng Vũ Hải . - 2024. - vii, 73 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6495
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 10 |  | Leading with Spirit, Presence, and Authenticity : A Volume in the International Leadership Association Series, Building Leadership Bridges / Kathryn Goldman Schuyler,...[et al] . - Francisco : Bjossey-Bass, 2014. - xiv,254 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3105
 Chỉ số phân loại: 303.34
 | 
		| 11 |  | Lòng trắc ẩn / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24330
 Chỉ số phân loại: 179.9
 | 
		| 12 |  | Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam :   Sách tham khảo / Đặng Nghiêm Vạn . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 358 tr. ; 22 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13822-TK13824
 Chỉ số phân loại: 200.9597
 | 
		| 13 |  | Minh triết thiêng liêng = Scientia sacra. Tập 1 / Hamvas Besla; Nguyễn Hồng Nhung (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 463 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23511
 Chỉ số phân loại: 200
 | 
		| 14 |  | Minh triết thiêng liêng. Tập 2 / Hamvas Béla; Nguyễn Hồng Nhung (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 476 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23512
 Chỉ số phân loại: 200
 | 
		| 15 |  | Nền đạo đức tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản = Die protestantische Ethhik und der Geist des Kapitalismus / Max Weber; Người dịch: Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 464 tr. ; 24 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23487
 Chỉ số phân loại: 261
 | 
		| 16 |  | Niềm vui sướng / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24347
 Chỉ số phân loại: 155.2
 | 
		| 17 |  | Phân tâm học và văn hoá tâm linh  / S.freud, C. Jung, E. Fromm, .. . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hoá Thông tin, 2004. - 551 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009811, TK09009812
 Chỉ số phân loại: 204
 | 
		| 18 |  | Phụ nữ = The book of women / Osho; Thanh Huyền (dịch) . - In lần 3. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 262 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24321
 Chỉ số phân loại: 155.333
 | 
		| 19 |  | Sự hiểu biết / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 363 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24317
 Chỉ số phân loại: 153
 | 
		| 20 |  | Tâm hồn khởi nguồn cuộc sống văn hoá tâm linh / Hồ Văn Khánh . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002386-TK08002388
 Chỉ số phân loại: 200.1
 | 
		| 21 |  | Tâm pháp  : Nguyên lý cân bằng  / Phước Giác (Giác Tử) . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 185 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23166
 Chỉ số phân loại: 294.34
 | 
		| 22 |  | Thân mật : Cội nguồn của hạnh phúc / Osho; Lâm Đặng Cam Thảo (dịch) . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Dân trí; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2021. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24319
 Chỉ số phân loại: 152.42
 | 
		| 23 |  | Thế giới như tôi thấy / Albert Einstein; Đinh Bá Anh, Nguyễn Vũ Hảo, Trần Tiễn Cao Đăng (dịch); Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Tri thức, 2015. - 227 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23551
 Chỉ số phân loại: 083.1
 | 
		| 24 |  | Tìm hiểu pháp luật Việt Nam về tôn giáo, tín ngưỡng / Trần Minh Thư . - H : Nxb Tư pháp Hà Nội, 2005. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008320-TK09008322
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 25 |  | Tôn giáo thế giới và Việt Nam / Mai Thanh Hải . - . - Hà Nội : Công an nhân dân , 1998. - 267 tr. ; 19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14253-TK14255
 Chỉ số phân loại: 200.9597
 | 
		| 26 |  | Tôn giáo và đời sống hiện đại . Tập 3/  Võ Kim Quyên chủ biên,...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : [knxb], 1998. - 254 tr. ; 19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14312-TK14316
 Chỉ số phân loại: 306.6
 | 
		| 27 |  | Trực giác / Osho; Minh Đức dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24348
 Chỉ số phân loại: 153.44
 | 
		| 28 |  | Từ bi : Trên cả trắc ẩn và yêu thương / Osho; Hồ Thị Việt Hà (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Dân trí, 2021. - 221 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24323
 Chỉ số phân loại: 299.93
 | 
		| 29 |  | Ươm mầm / Osho; Chickn (dịch) . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 321 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24327
 Chỉ số phân loại: 299.93
 | 
		| 30 |  | Ý nghĩa mọi thứ trên đời : Những suy nghĩ của một công dân - nhà khoa học / Richard Feynman; Nguyễn Văn Trọng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tri thức, 2012. - 189 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23652
 Chỉ số phân loại: 500
 |