KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  13  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng cơ học lý thuyết/ Nguyễn Văn Bỉ . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 90 tr.;25cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16677-GT16684, GT16970, GT17029-GT17038
  • Chỉ số phân loại: 531.071
  • 2Bài giảng cơ sở kỹ thuật công nghiệp. Tập 2/ Nguyễn Hữu Cung,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 220 tr.; 30 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16667-GT16671, GT16975, GT16976, GT17042-GT17044
  • Chỉ số phân loại: 621.071
  • 3Bài tập cơ học . Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 347 tr. ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17850-GT17852, GT17854
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 4Bài tập cơ học : (Có hướng dẫn và giải mẫu). Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 291 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15406, GT15417, GT15495-GT15497, GT15844, GT15845, GT16495
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 5Bài tập cơ học kỹ thuật . Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhật Lệ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 342 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18299-GT18303
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 6Cơ học cơ sở, Tập 1, Tĩnh học / Đặng Quốc Lương . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 104 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19800-GT19802
  • Chỉ số phân loại: 531.01
  • 7Cơ học cơ sở. Tập 1, Phần tĩnh học, động học/ Nguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 243 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16193, GT19447-GT19450
  • Chỉ số phân loại: 531.1
  • 8Cơ học lý thuyết 1 / Lê Thị Kiểm . - . - Hà Nội : ĐHLN, 2011. - 164 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19828-GT19837, MV21774-MV21835, MV33692, MV33693, MV33711-MV33732, MV34605-MV34608, MV35072-MV35075
  • Chỉ số phân loại: 531.01
  • 9Cơ học lý thuyết/ Nguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 359 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15840-GT15842, TK12774, TK17322
  • Chỉ số phân loại: 531.01
  • 10Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 201 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15194, GT15196-GT15198, GT16175, TK08004310-TK08004316
  • Chỉ số phân loại: 620.1
  • 11Cơ học. Tập 1, Phần: Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 187 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15509-GT15518
  • Chỉ số phân loại: 531
  • 12Cơ lý thuyết / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 99 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23836-TK23840
  • Chỉ số phân loại: 531.1
  • 13Thủy khí động lực ứng dụng/ Vũ Duy Quang . - Hà Nội : Xây Dựng , 2006. - 200 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013289-GT09013301, GT09013303-GT09013308, GT15576-GT15595, MV21931-MV21986, TK18907-TK18911
  • Chỉ số phân loại: 621.2