1 | | Bài giảng phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn / Phạm Quang Vinh, Trịnh Hải Vân . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 92 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20675-GT20684, MV25641-MV25740 Chỉ số phân loại: 306.3 |
2 | | Hướng dẫn thực hành phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn / Phạm Quang Vinh . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 61 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21916-GT21925, MV45951-MV46020 Chỉ số phân loại: 306.3 |
3 | | Khóa tập huấn kĩ năng đàm phán quốc tế về biến đổi khí hậu và REDD+ = International negotiations skills on climate change and REDD+ . - Hải Phòng, 2015. - 122 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK25133 Chỉ số phân loại: 363.70526 |
4 | | Khuyến lâm: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Đinh Đức Thuận (chủ biên), Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Bá Ngãi . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2006. - 152 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002540-GT09002542, GT09002544-GT09002568, GT14431, GT17387-GT17391, MV3115-MV3120, MV3122-MV3147, MV3149-MV3160, MV3162-MV3164, TRB0009, TRB0010 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Tài liệu tập huấn Hướng dẫn kỹ thuật điều tra, kiểm kê rừng phục vụ dự án tổng điều tra, kiểm kê rừng toàn quốc 2013 - 2016 : Ban hành kèm theo Quyết định số 689/QĐ-TCLN-KL ngày 23/12/2013 của Tổng cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 340 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK25125 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho cán bộ khuyến lâm xã miền núi / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn - Cục phát triển lâm nghiệp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 238 tr. ; 31cm( ) Thông tin xếp giá: TK13300, TK13301, TK14479-TK14482, TK19830-TK19832 Chỉ số phân loại: 630 |
7 | | Tài liệu tập huấn tiểu giáo viên (ToT) về quản lý rừng cộng đồng . - Hà Nội, 2009. - 176 tr. ; 30 cm( ) Thông tin xếp giá: TK25156 Chỉ số phân loại: 333.75 |
8 | | Thực trạng và giải pháp nâng cao công tác đào tạo, tập huấn kiến thức, kỹ năng cho hộ chăn nuôi lợn ở một số tỉnh miền Bắc Việt Nam / Hoàng Vũ Quang, Phạm Duy Khánh; Người phản biện: Nguyễn Văn Song . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018. Số 19. - tr 11 - 18 Thông tin xếp giá: BT4369 |
|