1 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp đẩy mạnh xây dựng nông thôn mới tại huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình / Thịnh Đức Hùng; GVHD: Trần Đình Thao . - 2014. - 95 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2766, THS3326 Chỉ số phân loại: 338.1 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp giảm nghèo bền vững ở huyện Yên Khánh - tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Cao Cường; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2014. - 101 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2716, THS3299 Chỉ số phân loại: 338.1 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp hoàn thiện công tác kiểm tra thuế tại chi cục thuế thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Thị Hà; GVHD: Lê Minh Chính . - 2014. - 125 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2745, THS3291 Chỉ số phân loại: 338.1 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp nâng cao chất lượng quản lý vốn vay ưu đãi của ngân hàng chính sách xã hội huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình / Bùi Thị Lan Oanh; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2014. - 108 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2719, THS3319 Chỉ số phân loại: 338.1 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp phát triển du lịch làng nghề truyền thống tại huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình / Lâm Quang Hưng; GVHD: Nguyễn Thị Minh Hiền . - 2014. - 123tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2711, THS3341 Chỉ số phân loại: 338.1 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp tăng cường thu hút đầu tư vào các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Ninh Bình / Trương Thị Huyền Trang; GVHD: Đinh Đức Thuận . - 2014. - 92 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2746, THS3307 Chỉ số phân loại: 338.1 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đặc điểm của một số trạng thái thảm thực vật ở khu vực gò đồi tại huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình / Trần Tuấn Anh; GVHD: Vũ Quang Nam . - 2014. - 56 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2807, THS3223 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Thực trạng và giải pháp xây dựng nông thôn mới tại thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Ngọc Anh; GVHD: Trần Văn Đức . - 2014. - 137 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2717, THS3350 Chỉ số phân loại: 338.1 |