KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  6  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Thuật ngữ rừng ngập mặn : Từ điển Anh - Việt / Roy R. Lewis; Người dịch: Viên Ngọc Nam . - Tp. Hồ Chí Minh, 2004. - 24 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24418, TK24419
  • Chỉ số phân loại: 634.9703
  • 2Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Lê Khả Kế và một nhóm giáo viên . - Tp.HCM : Thế Giới, 2004. - 1292tr ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003401
  • Chỉ số phân loại: 420
  • 3Từ điển Anh - Việt học sinh = English vietnamese dictionary / Ngọc Bích, Trần Hằng, Chu Tuấn . - H.: Từ điển Bách khoa, 2005. - 628 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009042
  • Chỉ số phân loại: 423
  • 4Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt : An English - Vietnamese usage electricity dictionary / Quang Hùng, Trương Quang Thiện... [và những người khác] . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 510tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005913, TK09007887, TK09012379-TK09012381
  • Chỉ số phân loại: 621.303
  • 5Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of mechanical and metallurgical technology/ Ban từ điển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 600tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004013, TK08004014
  • Chỉ số phân loại: 603
  • 6Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt = Dictionary of stok market terms in English - Vietnamese . - H. : Từ điển Bách Khoa , 2007. - 992tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003888-TK08003890
  • Chỉ số phân loại: 332.603