1 | ![](images\unsaved.gif) | Almanach thế giới động vật và nguồn gốc sự sống/ Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ (b.s) . - . - H.: Thanh niên, 2006. - 519 tr.; 23 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09009514-TK09009516 Chỉ số phân loại: 030 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa nho phật đạo / Lao Tử, Thịnh Lê, Trương Đình Nguyên (Dịch) . - H. : Văn Học, 2001. - 1882 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004845 Chỉ số phân loại: 181.03 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa phổ thông toán học . Tập 1 / Hoàng Quý,...[và những nguời khác] dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 454 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005154, VL391, VL392 Chỉ số phân loại: 510.03 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 1, A - Đ / Hội đồng Quốc gia Chỉ đạo biên soạn Từ điển Bách Khoa Việt Nam . - . - H : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam Hà Nội, 1995. - 936tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005712 Chỉ số phân loại: 030 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 2, E - M / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam . - . - H : Từ điển bách khoa Hà Nội, 2002. - 1036tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005713, VL0923, VL455, VL476, VL477 Chỉ số phân loại: 030.9597 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 3, N - S / Hội đồng Quốc gia Chỉ đạo Biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam . - . - H : Từ điển bách khoa Hà Nội , 2003. - 880tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005714, VL0924 Chỉ số phân loại: 030.9597 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Bách khoa Việt Nam. Tập 4, T - Z / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam . - . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2005. - 1167 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL0694, VL1125, VL1126 Chỉ số phân loại: 030.9597 |
|