1 | | Thành ngữ tục ngữ tiếng Anh / Kiều Liên, Ngọc Bích biên soạn . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005863, TK16260, TK16261, TK17408 Chỉ số phân loại: 428.2 |
2 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt : Dictionary of Vietnamese idioms / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 731 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005424, TK08005868, VL0891, VL0956, VL0957, VL529 Chỉ số phân loại: 495.9223 |
3 | | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ Việt - Pháp : Dictionnaire des locutions et proverbes vietnamiens - franciais/ Nguyễn Lân . - . - H. : Văn học, 1993. - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005816, TK21016 Chỉ số phân loại: 389.903 |
4 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ Việt - Pháp = Dictionnaire des locutions et proverbes Vietnamiens - Fracais / Nguyễn Lân . - H. : Tp.HCM, 1998. - 2261tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005799 Chỉ số phân loại: 398.903 |
5 | | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ Việt Anh tường giải : Dictinary of Vietnamese - English idioms and proverbs explanined / Bùi Phụng . - Tp HCM : Văn hóa, 1997. - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005815 Chỉ số phân loại: 495.9223 |
6 | | Từ điển thành ngữ Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese idioms dictionary / Lương Quỳnh Mai chủ biên,... [và những người khác] . - . - T.p.Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p.Hồ Chí Minh, 2004. - 1208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005387 Chỉ số phân loại: 423 |
7 | | Từ điển thành ngữ Anh - Việt / Trần Phong Giao . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1995. - 714tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005784 Chỉ số phân loại: 428 |
8 | | Từ điển thành ngữ Anh - Việt = English - Vietnamese idioms dictionary . - Đà Nẵng : NxbĐà Nẵng, 1995. - 715tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005820 Chỉ số phân loại: 428 |
9 | | Từ điển thành ngữ Anh - Việt và cụm từ khoa học kỹ thuật : Khoảng 16.000 thuật ngữ / Lã Thành, Bùi Ý (hiệu đính) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1989. - 587 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011471 Chỉ số phân loại: 420.03 |
10 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Văn hóa, 1995. - 783 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005797, VL0626 Chỉ số phân loại: 398.59703 |
11 | | Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt / Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Hiệu đính: Lê Trí Viễn . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998. - 1156 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005106, VL461 Chỉ số phân loại: 495.17 |
12 | | Tự - điển thành - ngữ điển - tích / Diên Hương . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 506tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08003422-TK08003424 Chỉ số phân loại: 398.203 |