1 | | Ba cơ chế thị trường, nhà nước và cộng đồng ứng dụng cho Việt Nam / Đặng Kim Sơn . - . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004. - 299 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK20990 Chỉ số phân loại: 338.9 |
2 | | Bài giảng Kinh tế vi mô I / Mai Quyên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21996-GT22005, MV46511-MV46580 Chỉ số phân loại: 338.5 |
3 | | Breakthroughs in technical Analysis : New Thinking from the World's Top Minds / David Keller . - New York : Bloomberg, 2007. - 227 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0734 Chỉ số phân loại: 332.63 |
4 | | Cây chè Việt Nam : Năng lực cạnh tranh xuất khẩu và phát triển / Nguyễn Hữu Khải . - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007634-TK09007638 Chỉ số phân loại: 633.7 |
5 | | Công ty cổ phần và thị trường tài chính / Ngô Văn Quế . - In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2001. - 155 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17995-TK17997 Chỉ số phân loại: 338.8 |
6 | | Đánh giá hiện trạng khai thác, sử dụng và thị trường loài Vầu đắng (Indosasa angustata Mc.Clure) tại xã Yên Nhuận, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Loan; GVHD: Phạm Thành Trang . - 2017. - 67 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13263 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Đánh giá kết quả tác động tạo trầm và thị trường tiêu thụ tinh dầu trầm hương. / Lê Văn Thành, Nguyễn Huy Sơn . - 2009. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2009. - Số 4 . - tr 1105 - 1110 Thông tin xếp giá: BT1178 |
8 | | Đường về nô lệ / F. A. Hayek; Phạm Nguyên Trường (dịch); Đinh Tuấn Minh (hiệu đính và giới thiệu) . - Hà Nội : Tri thức, 2009. - 440 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23472 Chỉ số phân loại: 338.91 |
9 | | Giáo trình Marketing căn bản / Trần Minh Đạo (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2013. - 407 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: TK21962-TK21971 Chỉ số phân loại: 658.8007 |
10 | | Giáo trình Marketing quốc tế. / Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng (Đồng chủ biên), ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18839-GT18848 Chỉ số phân loại: 382 |
11 | | Giáo trình thị trường bất động sản / Trịnh Hữu Liên, Nguyễn Bá Long (đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21605-GT21614, GT21657, MV41122-MV41271, TRB0160, TRB0161 Chỉ số phân loại: 333.3322 |
12 | | Giáo trình thị trường vốn / Phạm Văn Hùng . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 334 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012369-GT09012378 Chỉ số phân loại: 332 |
13 | | Giải pháp chủ yếu nhằm phát triển thị trường sản phẩm nội thất tại công ty cổ phần thương mại Dũng Nguyên - Hà Tĩnh / Lê Thị Trang; GVHD: Vũ Văn Thịnh . - 2010. - 65 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6881 Chỉ số phân loại: 338.5 |
14 | | Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại cục quản lý thị trường tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Thùy Linh; NHDKH: Đoàn Thị Hân . - 2022. - vii,99 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5890 Chỉ số phân loại: 330.068 |
15 | | Giải pháp phát triển thị trường bảo hiểm nông nghiệp trong chăn nuôi heo trên địa bàn huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế / Nguyễn Mai Thi; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Đồng Nai, 2016. - 106 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4864 Chỉ số phân loại: 338.1 |
16 | | Giải pháp phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm làng nghề mây tre đan trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ / Đỗ Thị Thanh; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2017. - 98 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4112 Chỉ số phân loại: 338.1 |
17 | | Hacking Sales : The ultimate playbook and tool guide to building a high-velocity sales machine / Max Altschuler . - New Jersey : Wiley, 2016. - xvi,144 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3138 Chỉ số phân loại: 658.81 |
18 | | Hoàn thiện công tác kiểm tra, kiểm soát thị trường nhằm chống hàng giả tại Cục quản lý thị trường Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Thị Thanh Dung; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2020. - vii,93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5217 Chỉ số phân loại: 330.068 |
19 | | International Marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 702 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0549 Chỉ số phân loại: 658.8 |
20 | | Khảo sát, đánh giá một số vật liệu nội thất cơ bản từ gỗ và sản phẩm từ gỗ trên thị trường / Võ Thị Hồng; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2008. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08005656 Chỉ số phân loại: 674 |
21 | | Kinh doanh với Hoa Kỳ/ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam . - Hà nội : Khoa học kỹ thuật, 2002. - Thông tin xếp giá: TK12787-TK12789 Chỉ số phân loại: 382 |
22 | | Market and Institutional Regulation in Chinese Industrialization,1978-94 / Dic Lo . - New York : ST.Martin's, 1997. - v-ix, 235 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 338.951 |
23 | | Marketing / Dhruv Grewal, PhD . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill , 2010. - 720 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1550, NV1551 Chỉ số phân loại: 658.8 |
24 | | Markets Never Forget (But People Do) : How Your Memory is Costing You Money and Why This Time Isn't Different / Ken Fisher, Lara Hoffmans . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2012. - xix,216 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3124 Chỉ số phân loại: 332.6 |
25 | | Một số biện pháp nhằm mở rộng thị trường tại công ty HAPACO H.P.P / Trần Thị Minh Phong; GVHD: Trần Thanh Liêm . - 2012. - 62tr. ;; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8209 Chỉ số phân loại: 657 |
26 | | Một số vấn đề lý luận về hình thành và phát triển thị trường quyền sử dụng đất rừng ở Việt Nam : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 22tr Thông tin xếp giá: GV09000028 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
27 | | Một số vấn đề về thị trường lâm sản Việt nam trong giai đoạn mới / Trần Việt Trung chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 175 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008666, TK09008653-TK09008665, TK09008667-TK09008677 Chỉ số phân loại: 634.9 |
28 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm may mặc tại công ty Cp may Hồ Gươm - TP Hà Nội. / Trịnh Thị Hồng Vân; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2010. - 66 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6888 Chỉ số phân loại: 338.5 |
29 | | Nghiên cứu cơ chế chính sách và thị trường để phục vụ chế biến và tiêu thụ lâm sản xuất khẩu : Đề tài cấp Bộ / Trần Hữu Viên . - 2014. - //Kết quả NCKH và CN giai đoạn 2005-2014. - Năm 2014 . ISBN 9786046012214 . - tr. 263 - 267 Thông tin xếp giá: BT4574 |
30 | | Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng chính sách cho thuê rừng, xây dựng và phát riển thị trường quyèn sử dụng đất rừng sản xuất ở Việt Nam : Đề tài cấp Bộ / Lê Trọng Hùng . - 2014. - //Kết quả NCKH và CN giai đoạn 2005-2014. - Năm 2014 . ISBN 9786046012214 . - tr. 296 - 302 Thông tin xếp giá: BT4580 |