1 | ![](images\unsaved.gif) | Enterprise restructuring and unemployment in models of transition / Simon commander . - Washington, D.C. : World Bank, 1998. - vii, 231 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV08000051 Chỉ số phân loại: 331 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Labor Market Reform and Job Creation : The Unfinished Agenda in Latin American and Caribbean Countries / J. Luis Guasch . - Washington : World Bank , 1999. - viii, 114 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1787, NV1788 Chỉ số phân loại: 331.12 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Thị trường lao động trong kinh tế thị trường : Chuyên đề / Nguyễn Thị Quy (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội, 1999. - 266 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14039, TK14040, TK17430 Chỉ số phân loại: 331.12 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Thị trường Lao động và Định hướng nghề nghiệp cho thanh niên / Nguyễn Hữu Dũng . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011776-TK09011780 Chỉ số phân loại: 331.12 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Thị trường Lao động Việt Nam thực trạng và các giải pháp phát triển / Phạm Quý Thọ . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2003. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009586, TK09012055-TK09012058, TK09012396-TK09012400 Chỉ số phân loại: 331.12597 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Thị trường lao động Việt Nam, định hướng và phát triển / Nguyễn Thị Lan Hương (chủ biên); Nguyễn Đại Đồng, Nguyễn Mạnh Cường,.. . - H.:Lao động - Xã hội, 2002. - 194tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007744-TK09007746, TK09009596, TK09009804, TK09009805 Chỉ số phân loại: 331.12 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Where the jobs are : Entrepreneurship and the soul of the American economy / John Dearie, Courtney Geduldig . - Hoboken : New Jersey, 2013. - 269 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1655 Chỉ số phân loại: 331.1 |
|