| 1 |  | Applied Statistics and the SAS Programming Language / Ronald P. Cody, Jeffrey K. Smith . - 5th ed. - New Jersey : Pearson, 2006. - xv, 574 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1677
 Chỉ số phân loại: 519.50285
 | 
		| 2 |  | Bài tập thống kê/ Đặng Hùng Thắng . - Hà Nội:  Giáo dục, 2000. - Thông tin xếp giá: GT15986-GT15988
 Chỉ số phân loại: 519.5076
 | 
		| 3 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Lê Văn Tiến . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 139 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14161-GT14165
 Chỉ số phân loại: 519.071
 | 
		| 4 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Lê Văn Tiến . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003928-GT09003942
 Chỉ số phân loại: 519
 | 
		| 5 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học  / Phạm Văn Kiều . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 319 tr. ; 21cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17344, GT17345
 Chỉ số phân loại: 519
 | 
		| 6 |  | Một số phương pháp thống kê : Tài liệu tham khảo cho bậc đại học và trên đại học chuyên ngành điều tra quy họach rừng  / Vũ Tiến Hinh . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 70 Tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK12830, TK12831, TK19249
 Chỉ số phân loại: 519.5
 | 
		| 7 |  | Thống kê toán học trong lâm nghiệp : [Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp] / Ngô Kim Khôi . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 174 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14816-GT14818, GT15174-GT15179, GT16497, GT19855
 Chỉ số phân loại: 519.5
 | 
		| 8 |  | Thống kê toán học trong lâm nghiệp : [Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp] / Nguyễn Hải Tuất . - . - Hà Nội:  Nông nghiệp, 1982. - 290 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14587, GT15250, GT16539
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |