KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  6  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Biên soạn cẩm nang nhận dạng một số loài thực vật quan trọng : Handbook of some important plants species from Vietnam. Volume 2: Handbook of some important magnoliophyta species from Vietnam, Quyển 2 / Cẩm nang nhận dạng một số loài thực vật quan trọng thuộc ngành Ngọc lan / Nguyễn Quốc Bình (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020. - 118 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27143, TK27144
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 2Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam = Handbook to reference and identification of the families of angiopermae plants in Vietnam / Nguyễn Tiến Bân . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 532 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005736, TK15875, TK15876, TK22714
  • Chỉ số phân loại: 580.3
  • 3Danh lục các loài thực vật Việt Nam : Ngành Mộc lan - Magnoliophyta (Ngành Hạt kín - Angiospermae) các họ từ 181 (Santalaceae) đến 265 (Typhaceae). Tập 3 / Nguyễn Tiến Bân (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 1248 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1495
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 4Danh lục các loài thực vật Việt Nam. Tập 2, Ngành Mộc lan - Magnoliophyta (Ngành hạt kín - Angiospermae). Các họ từ 1 (Magnoliaceae) đến 180 (viscaceae) / Nguyễn Tiến Bân (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2003. - 1202 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1217
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 5Đa dạng thảm thực vật đai cao trên 1800m ở vườn Quốc gia Hoàng Liên, tỉnh Lào Cai. / Vũ Anh Tài, ... [ và những người khác] . - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2007. - Số 3 + 4. - tr. 108 - 111
  • Thông tin xếp giá: BT0211
  • 6Sách đỏ Việt Nam = VietNam red data book. Tập 2 = Part 2, Thực vật = Plants . - Hà Nội. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2007. - 611tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009123, TK09009125, TK09009127, TK09009129-TK09009132, TK22017, TK22018
  • Chỉ số phân loại: 580.3