1 | ![](images\unsaved.gif) | Botany : an introduction to plant biology / James D. Mauseth . - 4th ed. - Massachusetts : Jones & Bartlett , 2008. - 624 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV34470-MV34475, MV34940-MV34963, MV34965, MV34966, MV35446-MV35450, NV0001, NV0002, NV1674, NV2325 Chỉ số phân loại: 580 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Botany : An introduction to plant science / Wilfred W. Robbins, T. Elliot Weier, C. Ralph Stocking . - 3rd ed. - 1964. - 613 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0013 Chỉ số phân loại: 580 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Botany = [Thực vật học] / Carl L. Wilson, Walter E. Loomis, Hannah T. Croasdale . - 3rd ed. - 1962. - xii, 573 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0017 Chỉ số phân loại: 580 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình thực vật học / Nguyễn Thuý Dần (chủ biên) . - . - Hà Nội, 2007. - 131 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18244-GT18253 Chỉ số phân loại: 580.71 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình thực vật học = Đại cương về giải phẫu, hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 280 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09008551-GT09008560 Chỉ số phân loại: 580.71 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Phân loại học thực vật / Hoàng Thị Sản . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14301-GT14305 Chỉ số phân loại: 580 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học thực vật / Hoàng Đức Cự . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 231 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08000568-TK08000574, TK08000576, TK08000577 Chỉ số phân loại: 580 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Textbook of Dendrology / William M. Harlow,...[and others] . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 1996. - x, 534 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0052 Chỉ số phân loại: 582.16 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Thế giới khoa học thực vật / Hoàng Kiến Nam Chủ biên;Người dịch: Nguyễn Viết Chi . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 535 tr. ; 21 cm( Tủ sách kiến thức phổ thông ) Thông tin xếp giá: TK09009665, TK09009666, TK09012301, TK09012302 Chỉ số phân loại: 580 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Thế giới sinh vật và những điều lý thú / Phùng Đức Hữu . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 207 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012578, TK16278 Chỉ số phân loại: 570 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Thực vật học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?. Tập 2, Cây trồng trường gặp / Nguyễn Hữu Thăng . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1995. - 234 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK20695 Chỉ số phân loại: 631.5 |