| 1 |  | Đánh giá hiệu quả sử dụng màu sắc cho nội thất phòng khách / Trần Thị Thanh Nga; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2011. - 64 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7892
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 2 |  | Đánh giá hiệu quả sử dụng màu sắc trong nội thất phòng ngủ / Nguyễn Thị Lan Anh; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2011. - 79 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7868
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 3 |  | Đánh giá ô nhiễm môi trường và đề xuất giải pháp nhằm khắc phục tại một số cơ sở sản xuất mây tre đan tại khu vực Chương Mỹ - Hà Nội / Nguyễn Văn Thực; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2011. - 58 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7862
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 4 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian ngâm tẩm hoá chất Melamin Formaldehyde (M - F) đến chât lượng gỗ hông (Paulownnia fortunei) / Nguyễn Văn Mạnh; GVHD: Phạm Thị Ánh Hồng . - 2011. - 57tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7851
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu đặc thù kiến trúc không gian nhà ống và tiến hành thiết kế nội thất cho một không gian cụ thể / Trần Ngọc Hải; GVHD: Lý Tuấn Trường . - 2010. - 51 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7058
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu quy trình sản xuất thuỷ tinh và đánh giá khả năng sử dụng thuỷ tinh trong nội ngoại thất / Bùi Minh Đức; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2010. - 50 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7047
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu, đánh giá khả năng sử dụng vật liệu keo dán trong nội, ngoại thất / Nguyễn Thị Duyên; GVHD: Trần văn Chứ . - 2010. - 59 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7115
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu, đánh giá khả năng sử dụng vật liệu song mây trong nội, ngoại thất / Phạm Thị Huyền Trang; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2011. - 70 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7869
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 9 |  | Nghiên cứu, đánh giá khả năng sử dụng vật liệu tre trúc, song mây trong nội, ngoại thất / Nguyễn Tú Anh;GVHD: Trần Văn Chứ . - 2010. - 60 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7117
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 10 |  | Sơ lược đánh giá một số thuật phong thuỷ được ứng dụng trong thiết kế và bố trí đồ dùng tại một biệt thự cụ thể ở Linh Đàm / Nguyễn Thị Hằng; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2011. - 82 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7870
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 11 |  | Sử dụng hoa văn trống đồng trong thiết kế nội thất nhà hàng / Trịnh Thanh Tâm; GVHD: Lê Thanh . - 2011. - 53tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7887
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 12 |  | Thiết kế bộ bàn ghế phòng ăn theo hạng mục công trình cụ thể được lựa chọn : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101  / Nguyễn Đức Tùng; GVHD: Võ Thành Minh, Trần Đức Thiện . - 2009. - 46 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006177
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 13 |  | Thiết kế bộ sản phẩm bàn ghế phòng khách gia đình / Phạm Văn Huy; GVHD: Võ Thành Minh . - 2010. - 53 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7059
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 14 |  | Thiết kế bộ sản phẩm mộc nội thất cho phòng ngủ trẻ em từ 6 - 10 tuổi / Phạm Ngọc Tam; GVHD: Lý Tuấn Trường . - 2010. - 49 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7054
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 15 |  | Thiết kế chế tạo mẫu sản phẩm mộc thuộc loại hình giá móc treo mũ, áo : NCKH sinh viên / Đào Quang Hùng, Đỗ Văn Chiến; GVHD: Ngô Minh Điệp . - 2009. - 40 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0042, NCKH0043
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 16 |  | Thiết kế giường Á - Âu cho phòng ngủ gia đình : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Đỗ Văn Chính; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 2009. - 66 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006174
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 17 |  | Thiết kế kệ ti vi cho phòng ngủ gia đình theo mô hình tổ chức không gian nội thất tự thiết lập / Nguyễn Văn Minh; GVHD: Võ Thành Minh . - 2011. - 63 tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7873
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 18 |  | Thiết kế không gian nội thất quán KFC / Trương Văn Tùng; GVHD: Lê Thanh . - 2011. - 65 tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7878
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 19 |  | Thiết kế không gian nội thất và đồ gỗ phòng ngủ trẻ em theo mô hình mặt bằng kiến trúc đã được lụa chọn / Trần Thị Tuyết; GVHD: Võ Thành Minh . - 2011. - 66 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7894
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 20 |  | Thiết kế lớp học mẫu giáo lớn trường mầm non Hoa Sữa / Lê Xuân Nguyên; GVHD: Lỹ Tuấn Trường . - 2010. - 40 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7065
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 21 |  | Thiết kế một số sản phẩm mộc mô phỏng theo các mẫu bàn Hepplewhite, bàn cờ, ghế đẩu gỗ, đệm, bảng treo chìa khoá / Đỗ Thị Huyền;GVHD: Võ thành Minh . - 2010. - 61 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7104
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 22 |  | Thiết kế một số sản phẩm mộc mô phỏng theo các mẫu: bàn ô kéo, bàn Trestle, tủ nhiều ô kéo / Vũ Văn Giang; GVHD: Võ Thành Minh . - 2010. - 43 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7078
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 23 |  | Thiết kế một số sản phẩm mộc mô phỏng theo các mô hình: bàn nhỏ có tấm gác sách, tủ đâud giường và tủ đựng dụng cụ đã được lựa chọn / Đỗ Chính Nghĩa; GVHD: Võ Thành Minh . - 2010. - 97tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7033
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 24 |  | Thiết kế một số yếu tố nội thất căn hộ thuộc loại hình chung cư cao tầng / Đào Quang Hùng; Võ Thành Minh, Lý Tuấn Trường . - 2010. - 61 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7116
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 25 |  | Thiết kế nội thất cho căn hộ gia đình theo mô hình mặt bằng kiến trúc đã chọn / Trương Trung Hiếu; GVHD: Võ Thành Minh . - 2011. - 41 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7888
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 26 |  | Thiết kế nội thất cửa hàng bày bán điện thoại di động Bắc Hà / Đỗ Văn Chiến;GVHD: Lý Tuấn Trường . - 2010. - 45 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7119
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 27 |  | Thiết kế nội thất cửa hàng thời trang Song Doanh / Nguyễn Huy Hưng;GVHD: Lý Tuấn Trường . - 2010. - 56 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7118
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 28 |  | Thiết kế nội thất phòng khách cho hoạ sỹ nội thất / Nguyễn Văn Thành; GVHD: Lê Thanh . - 2011. - 50 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7889
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 29 |  | Thiết kế nội thất phòng khách cho một căn hộ chung cư cao cấp được lựa chọn / Lưu Thị Luyện; GVHD: Vỗ Thành Minh . - 2011. - 38 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7886
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 30 |  | Thiết kế nội thất phòng khách kết hợp với phòng ăn theo phong cách hiện đại / Phạm Thế Duyệt; GVHD: Cao Quốc An . - 2011. - 50 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7866
 Chỉ số phân loại: 729
 |