KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  10  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 181 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15531-TK15535
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 2Chỉ dẫn kĩ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi / Nguyễn Văn Quảng (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 119 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16947-TK16949
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 3Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng - Phần lắp đặt thiết bị / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Toàn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 367 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16938-TK16940
  • Chỉ số phân loại: 624
  • 4Giáo trình kỹ thuật thi công : Tập 2 / Đỗ Đình Đức,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 220 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19715-GT19717
  • Chỉ số phân loại: 690.071
  • 5Giáo trình tổ chức thi công . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 118 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19688-GT19690
  • Chỉ số phân loại: 690.071
  • 6Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 71 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16971-TK16973
  • Chỉ số phân loại: 690.028
  • 7Sổ tay thi công công trình cấp thoát nước / Lê Mục Đích . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 301 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18862-TK18866
  • Chỉ số phân loại: 628.103
  • 8Thi công cọc / Đặng Đình Minh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 190 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17001-TK17003
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 9Thiết kế bản vẽ thi công công trình nhà ở chung cư - Địa chỉ: 154 - Thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Duy Tưởng; GVHD: Đặng Văn Thanh, Cao Đức Thịnh . - 2018. - 119 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13438
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 10Tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 211 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16977-TK16979
  • Chỉ số phân loại: 690