1 | ![](images\unsaved.gif) | A guide to impact fees and housing affordability / Arthur C. Nelson,...[et al] . - . - Washington : Island Press 2008. - xx, 294 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0088 Chỉ số phân loại: 336.22 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Biểu cắt giảm thuế và những văn bản pháp luật mới về thuế áp dụng từ ngày 11-1-2007 / Nguyễn Mạnh Thủy . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 542 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0076 Chỉ số phân loại: 343.04 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế tại Chi cục thuế huyện Trảng Bom : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế / Nguyễn Thị Ngọc Trinh; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - Đồng Nai, 2016. - x,111 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4875 Chỉ số phân loại: 338.1 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Các quy định pháp luật hiện hành về thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế thu nhập doanh nghiệp và kế toán doanh nghiệp . - H : Lao động xã hội, 2004. - 750tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005142 Chỉ số phân loại: 343.04 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Các văn bản pháp luật quy định về xử phạt vi phạm hành chính : Trong lĩnh vực thuế, trong lĩnh vực in, phát hành, sử dụng, quản lý hoá đơn, lĩnh vực giá , lĩnh vực thương mại . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 264 tr. ; 21m Thông tin xếp giá: TK12895, TK12896 Chỉ số phân loại: 342 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Các văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 626 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005587, TK16629 Chỉ số phân loại: 343.04 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Câu hỏi và bài tập môn thuế / Lê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 221 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011411-GT09011420 Chỉ số phân loại: 658.18 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | CEPT 2006-2013 (Danh mục hàng hoá và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung của các nước ASEAN giai đoạn 2006- 2013 . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 539 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK08004818, TK08004819 Chỉ số phân loại: 336.20075 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Đẩy mạnh công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế của chi cục thuế huyện Chương Mỹ : Luận văn thạc sỹ Quản lý kinh tế / Lê Thị Nghĩa; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2018. - viii,93 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4529 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình lý thuyết thuế / Đỗ Đức Minh (chủ biên), Nguyễn Việt Cường . - H : Nxb Tài chính , 2005. - 206 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013673-GT09013677 Chỉ số phân loại: 336.2 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình nghiệp vụ thuế : Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu . - H. : Tài chính, 2008. - 535 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09011541-GT09011550 Chỉ số phân loại: 658.18 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Thuế / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu chủ biên . - . - Hà Nội : Tài chính , 2009. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18431-GT18473, GT18544, MV2060-MV2097, MV2198-MV2208 Chỉ số phân loại: 336.20071 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình thuế / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu chủ biên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 310 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011481-GT09011490, MV2212-MV2249 Chỉ số phân loại: 336.20071 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình thuế : lý thuyết, bài tập, bài giải / Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Mỹ Linh . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 797 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08000423-TK08000425 Chỉ số phân loại: 336.2 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp chống thất thu thuế trên địa bàn huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Đặng Thanh Tùng; GVHD: Trần Đình Thao . - 2013. - 115tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2215, THS3758 Chỉ số phân loại: 338.1 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp hoàn thiện công tác kiểm tra thuế đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại các Chi cục thuế Thành phố Thanh Hóa : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Lê Văn Thành; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2016. - 94 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3105 Chỉ số phân loại: 338.5 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ thuế đối với doanh nghiệp tại Chi cục thuế quận Hà Đông, TP. Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế nông nghiệp / Cấn Thị Phương Mai; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2018. - ix, 106 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4549 Chỉ số phân loại: 338.1 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ thuế đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Đức Cường; GVHD: Dương Ngọc Thí . - 2014. - 85 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2436, THS3910 Chỉ số phân loại: 338.1 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế đối với doanh nghiệp tại Chi cục thuế huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế nông nghiệp / Vương Văn Hưởng; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2018. - vi, 85 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4543 Chỉ số phân loại: 338.1 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế đối với doanh nghiệp tại Chi cục thuế huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Hà Thị Khánh Phương; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2019. - vi,91 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4711 Chỉ số phân loại: 330.068 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với thu thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản trên địa bàn thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Gia Hoan; GVHD: Trần Đình Thao . - 2014. - 100 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2510, THS3935 Chỉ số phân loại: 338.1 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp nâng cao chất lượng công chức ngành thuế tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đỗ Thị Hằng; GVHD: Lê Minh Chính . - 2019. - 92 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4762 Chỉ số phân loại: 330.068 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại chi cục thuế thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình / Phạm Quang Hiệp; GVHD: Nguyễn Phúc Thọ . - 2014. - 100 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2509, THS3895 Chỉ số phân loại: 338.1 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể tại chi cục thuế huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Văn Tốt; GVHD: Nguyễn Phúc Thọ . - 2014. - 108 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2403, THS3828 Chỉ số phân loại: 338.1 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với các doanh nghiệp thương mại tại chi cục thuế huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa / Đặng Đình Thanh; GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2014. - 92 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2513, THS3980 Chỉ số phân loại: 338.1 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp nâng cao mức độ hài lòng của doanh nghiệp đối với công tác quản lý thuế của chi cục thuế Chương Mỹ - Hà Nội / Trương Thị Như Trang; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2014. - 81 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2437, THS3891 Chỉ số phân loại: 338.1 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định / Đoàn Văn Hùng; GVHD: Trần Đình Thao . - 2014. - 86 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2514, THS3937 Chỉ số phân loại: 338.1 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp tăng cường công tác quản lý thuế đối với cá nhân kinh doanh của Cục thuế tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thu Hà; GVHD: Trần Thị Thu Hà . - 2018. - 102 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4495 Chỉ số phân loại: 330.068 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp tăng cường quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Thị Thanh Huyền; GVHD: Chu Tiến Quang . - 2016. - 113 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS3998 Chỉ số phân loại: 338.1 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp tăng cường quản lý thuế đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế nông nghiệp / Nguyễn Văn Hà; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2018. - vii, 123 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4554 Chỉ số phân loại: 338.1 |