KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Giải pháp đẩy mạnh công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại chi cục thuế huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Hoa; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2015. - 97 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS3054
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 2Hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại chi cục thuế Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Phạm Ngọc Kim Anh; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Như Bằng . - 2019. - viii,117 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4975
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 3Hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại chi cục thuế thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Ngọc Yến; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2020. - viii,106 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5309
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 4Hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp trên địa bàn huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lương Đức Dũng; NHDKH: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2023. - viii, 103 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6079
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 5Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội thực trạng và giải pháp / Trịnh Đức Thịnh; GVHD: Lê Thanh Tâm . - 2014. - 91tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2712, THS3314
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 6Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Văn Tuấn: NHDKH: Nguyễn Như Bằng . - 2022. - 97 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5872
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 7Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Dương Thị Hồng Ngọc; NHDKH: Hoàng Thị Hảo . - 2023. - viii, 102 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6063
  • Chỉ số phân loại: 330.068