| 1 |  | Annual book of ASTM standards 2001 . Section 5, Petroleum products, lubricants, and fossil fuels, Volume 05.02, Petroleum products and lubricants (II): D 2597-D 4927 / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxxviii, 1306 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4751 Chỉ số phân loại: 655.0218 |
| 2 |  | Annual book of ASTM standards 2001. Section 13, Medical devices and services. Volume 13.01, Medical devices; emergency medical services / Nicole C. Baldini... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxvii, 1705 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4753 Chỉ số phân loại: 610.280218 |
| 3 |  | Annual book of ASTM standards 2001. Section 3, Metals test methods and analytical procedures . Volume 03.04, Magnetic properties / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xiv, 319 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4748 Chỉ số phân loại: 672.0218 |
| 4 |  | Chuyên nghiệp: Tiêu chuẩn xuất sắc để nâng tầm cá nhân = The Professional: Defining the new standard of excellence at work / Subroto Bagchi; Dịch giả: Nguyệt Minh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24483 Chỉ số phân loại: 174.4 |
| 5 |  | Danh mục tiêu chuẩn chuyên ngành nông - lâm - thủy lợi = List of standards for agriculture - forestry - water resources / Vụ Khoa học Công nghệ - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội, 2003. - 165 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21319 Chỉ số phân loại: 630.0218 |
| 6 |  | Đánh giá mức độ ô nhiễm Asen trong nước sinh hoạt tại phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. / Lê Thị Thu Hường; Người phản biện: Bế Minh Châu . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp . - Năm 2011. - Số 1. - tr. 91 - 96 Thông tin xếp giá: BT1856 |
| 7 |  | Đánh giá thử nghiệm bộ tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững quốc gia theo tiêu chuẩn FSC quốc tế tại công ty lâm nghiệp và dịch vụ Hương Sơn, Hà Tĩnh : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Vũ Thị Trang; GVHD: Bùi Thế Đồi . - 2017. - 69 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4277 Chỉ số phân loại: 634.9 |
| 8 |  | Đánh giá thực trạng quản lý rừng của công ty lâm nghiệp Con Cuông, tỉnh Nghệ An trên cơ sở tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững của Việt Nam : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Trần Xuân Nghiêm; Nguyễn Thị Bảo Lâm . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 71 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006671 Chỉ số phân loại: 634.9 |
| 9 |  | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn về môi trường áp dụng hiện hành mới nhất / Quí Lâm, Kim Phượng (sưu tầm) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 431 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0161 Chỉ số phân loại: 344.04 |
| 10 |  | Lập kế hoạch quản lý rừng theo tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững cho Công ty TNHH một thanh viên Lâm nghiệp Bảo Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng : Luận văn Thạc sỹ khoa học Lâm nghiệp / Đỗ Văn Vui; GVHD: Vũ Nhâm . - 2012. - 124 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1971 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
| 11 |  | Một số tiêu chuẩn lựa chọn các khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam / Lê Trọng Trải . - 1998. - //Tạp chí lâm nghiệp. - Năm 1998 . - Số 2 . - tr. 20 - 21 Thông tin xếp giá: BT1059 |
| 12 |  | Phát triển sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGap trên địa bàn huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Thị Kim Quế; GVHD: Lê Thị Thu Huyền . - 2016. - 94 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3090 Chỉ số phân loại: 338.5 |
| 13 |  | Quản lý môi trường/ Nguyễn Đức Khiển . - . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2002. - ( ) Thông tin xếp giá: TK12755-TK12757, TK13640-TK13644 Chỉ số phân loại: 363.7 |
| 14 |  | Tiêu chuẩn khảo sát đường ô tô/ Bộ Giao thông Vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 162 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005289, TK08005290, TK22189-TK22191 Chỉ số phân loại: 690 |
| 15 |  | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập 9, Tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô, Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế đường ô tô . - H : Giao thông vận tải, 2001. - 690tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VL1209 Chỉ số phân loại: 690 |
| 16 |  | Tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông Vận tải . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2020. - 451 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27742 Chỉ số phân loại: 629.040 |
| 17 |  | Tiêu chuẩn kỹ thuật về thi công và nghiệm thu công trình giao thông / Bộ Giao thông Vận tải . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2019. - 583 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27737 Chỉ số phân loại: 625 |
| 18 |  | Tiêu chuẩn quốc gia: Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình = Specification for design of foundation for building and structures / TCVN 9362:2012 . - Xuất bản lần 1. - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 87 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK27840, TK27841 Chỉ số phân loại: 624.150218 |
| 19 |  | Tiêu chuẩn quốc gia: Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng / Tiêu chuẩn quốc gia . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 142 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK27848, TK27849 Chỉ số phân loại: 624.151 |
| 20 |  | Tiêu chuẩn quy hoạch xây dựng nông thôn / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 37 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17149-TK17151 Chỉ số phân loại: 690 |
| 21 |  | Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam số 05, 06 và 07 / Bộ tài chính . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: KV0367 Chỉ số phân loại: 338.5 |
| 22 |  | Tiêu chuẩn thiết kế và lắp đặt trang thiết bị kỹ thuật công trình . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1402 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: VL1516 Chỉ số phân loại: 624.0218 |
| 23 |  | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318 - 2002 / Trần Mạnh Tuân . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 271 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16821-TK16823 Chỉ số phân loại: 693 |
| 24 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam : Proceedings of VietNam agricultural standards. Tập 2. quyển 2, Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - . - Hà nội : Trung tâm Thông tin Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2001. - 508tr ; 30cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005074-TK08005078, TK13819-TK13821, TK14110 Chỉ số phân loại: 630 |
| 25 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam = Proceedings of VietNam agricultural standards. Tập 2. Quyển 1, Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật . - . - Hà Nội : Trung tâm Thông tin Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2001. - 320tr ; 30cm( ) Thông tin xếp giá: TK13317, TK13318, TK21228 Chỉ số phân loại: 630.2597 |
| 26 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards . Tập 4, Tiêu chuẩn thiết kế / Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 356 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: KV0700 |
| 27 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards. Tập 1, Những vấn đề chung / Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 1997. - 476 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: KV0698 Chỉ số phân loại: 693 |
| 28 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards. Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế / Nguyễn Mạnh Kiểm,... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 704 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: KV0701 Chỉ số phân loại: 693 |
| 29 |  | Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh. Tập 2 , Quản lý lâm sinh và xây dựng rừng / Vụ Khoa học Công nghệ và Chất lượng Sản phẩm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 345 tr. ; 31cm( ) Thông tin xếp giá: TK13149, TK13231, TK13232, TK24146 Chỉ số phân loại: 634.902 |
| 30 |  | Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh. Tập 3 / Vụ Khoa học Công nghệ và Chất lượng Sản phẩm . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2002. - 332 tr. ; 31 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13233-TK13237, TK24147, TK25084 Chỉ số phân loại: 634.902 |