| 
	
		| 1 |  | Cú pháp học = Grammaire Francaise Syntaxe de la Phrase / Trần Thế Hùng . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 264tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000912-TK08000916
 Chỉ số phân loại: 445
 |  
		| 2 |  | Từ điển Pháp - Việt . - In lần thứ 4. - H;  Nxb KHKT, 1997. - 1589 tr ;  24 cm Thông tin xếp giá: TK08005116, TK08005234
 Chỉ số phân loại: 440.03
 |  
		| 3 |  | Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt : Dictionary of scientific anh technical terms English - French - Vietnamese . - . - H; Nxb Khoa học & kỹ thuật, 1992. - 534 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK08005164, TK08005165, TK08005814, TK09007244, TK19247
 Chỉ số phân loại: 603
 |  
		| 4 |  | Từ điển Việt - Pháp : Dictionaire Vietnamien - Francais / Lê Khả Kế,  Nguyễn Lân . - H;  H Nxb KHKT, 1994. - 1681 tr ;  24 cm Thông tin xếp giá: TK08005315, VL447, VL448
 Chỉ số phân loại: 495.922 3
 |  |