| 
	
		| 1 |  | 115 tình huống giao tiếp Anh - Việt:  3500 câu hội thoại Anh - Việt/ Viên Quân, Hồng Hải  Tập 1 + 2 . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2003. - 397 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09009941-TK09009943, TK09011652-TK09011654, TK09012295, TK09012367
 Chỉ số phân loại: 428
 |  
		| 2 |  | 2600 câu giao tiếp tiếng Anh / Lê thị Thanh Trúc . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002812-TK08002814, TK08002816
 Chỉ số phân loại: 428
 |  
		| 3 |  | Giao tiếp bằng tiếng Anh với du khách người nước ngoài / Biên dịch Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh,  2003. - 257 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011901, TK09012185
 Chỉ số phân loại: 428
 |  
		| 4 |  | Let"s take 3 = Luyện kỹ năng Nghe - Nói trong giao tiếp tiếng Anh / Leo, jones; Dũng Tiến (giới thiệu) . - Hà Nội : Nxb Thống kê, 2004. - 190 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012253-TK09012257
 Chỉ số phân loại: 428
 |  
		| 5 |  | New headway English course. Elementary Student's book & workbook  : Tiếng anh giao tiếp / Liz and John Soars. Tập 2 . - Oxford : Oxford University Press, 2000. - 239 p. : ill.  ; 28 cm Thông tin xếp giá: GT09009322-GT09009353, GT09009355-GT09009365, GT09009367-GT09009378, GT09009380-GT09009405, GT09009407-GT09009421, GT09009966
 Chỉ số phân loại: 428.24
 |  
		| 6 |  | New headway English course. Elementary Student's book & workbook / Liz and John Soars  = Tiếng anh giao tiếp. Tập 1 . - Oxford : Oxford University Press, 2000. - 143 p. : ill.  ; 28 cm Thông tin xếp giá: GT09009103-GT09009109, GT09009111-GT09009135, GT09009137-GT09009159, GT09009161-GT09009200, GT09009202
 Chỉ số phân loại: 428.24
 |  
		| 7 |  | Tự giới thiệu bằng tiếng Anh / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - Tp.HCM : Nxb Tp. HCM, 2003. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010112, TK09010114, TK09010115
 Chỉ số phân loại: 428
 |  |