1 | ![](images\unsaved.gif) | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 216 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13875, TK13876 Chỉ số phân loại: 495.92281 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hòa . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 291tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000773-TK08000781, TK08001515 Chỉ số phân loại: 495.922 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006. - 307tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000472-TK08000476 Chỉ số phân loại: 495.9221 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý (Chủ biên) . - H : Văn hoá - Thông tin, 1999. - 1890tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005734 Chỉ số phân loại: 495.922 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Để viết tiếng việt thật hay / Nguyễn Khánh Nồng . - Tp Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2006. - 157 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08002757, TK08002758 Chỉ số phân loại: 495.922 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình lịch sử tiếng việt: Sơ thảo / Trần Trí Dõi . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 271tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000999-TK08001003 Chỉ số phân loại: 495.922 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Ngũ thiên tự : Trình bày Hán - Việt - Nôm / Vũ Văn Kính, Khổng Đức . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1999. - 391 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17975-TK17978 Chỉ số phân loại: 495.17 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ âm tiếng việt / Đoàn Thiện Thuật . - Tái bản lần thứ 4. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 365tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001774-TK08001778 Chỉ số phân loại: 495.922 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. Tập 1 . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo Dục , 2007. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09009461, GT09009502-GT09009510 Chỉ số phân loại: 495.922 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. Tập 2 . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo Dục , 2008. - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09009451-GT09009460 Chỉ số phân loại: 495.922 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp tiếng việt : (Tiếng - từ ghép - đoản từ) / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1996. - 397 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT20224, GT20225, TK20612, TK20613 Chỉ số phân loại: 495.922 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Những lĩnh vực ứng dụng của Việt Ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 300tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001638-TK08001642 Chỉ số phân loại: 495.922 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Phong cách học Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc chủ biên, Nguyễn Thái Hoà . - Hà nội : Giáo dục, 1997. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK12940, TK12941 Chỉ số phân loại: 495.922 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Phong cách học tiếng việt : Được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đinh Trọng Lạc chủ biên, Nguyễn Thái Hoà . - Lần thứ 6. - H : Giáo dục, 2006. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002737-TK08002741 Chỉ số phân loại: 495.922 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Tập truyện ngắn chọn lọc = A selection of short stories : Song ngữ Anh- Việt / Nguyễn Hoàng Vân. Tập 1 . - TP.HCM : Nxb trẻ, 1994. - 169tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004734 Chỉ số phân loại: 808.3 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Tập truyện ngắn chọn lọc = A selection of short stories : Song ngữ Anh- Việt / Nguyễn Hoàng Vân (Dịch). Tập 2 . - TP.HCM : Nxb trẻ, 1994. - 189tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004735 Chỉ số phân loại: 808.3 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Thành ngữ bốn yếu tố trong tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Hằng . - H : Khoa học xã hội, 1998. - 222tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005132, TK08005133 Chỉ số phân loại: 495.922 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng việt cho người nước ngoài = Vietnamese for foreigners / Mai Ngọc Chừ . - Lần thứ 7. - H. : Thế giới, 2006. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002792-TK08002794 Chỉ số phân loại: 495.922 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo Dục , 2008. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09009482-GT09009501 Chỉ số phân loại: 495.922 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán (cb), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Lần thứ 10. - H : Giáo dục, 2007. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002742-TK08002751 Chỉ số phân loại: 495.922 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam. Quyển 1 / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Khoa học Xã hội, 2003. - 1424tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003826 Chỉ số phân loại: 495.9227 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt trong thư tịch cổ ViệtNam / Nguyễn Thạch Giang . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 1087 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0908-VL0910 Chỉ số phân loại: 498.922 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng việt và nhà văn hóa lớn Hồ Chí Minh / Nguyễn Lai . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2003. - 210tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001789-TK08001793 Chỉ số phân loại: 495.922 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Lê Khả Kế . - H : Khoa học xã hội, 1997. - 2206tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005598 Chỉ số phân loại: 428 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí : English - Vietnam dictionary of engineering / Phan Văn Đáo,...[và những người khác] . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 588 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009049-TK09009051 Chỉ số phân loại: 621.803 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển chính tả học sinh / Dương Kỳ Đức , Vũ Quang Hào . - Lần thứ 6. - H. : Từ điển bách Khoa, 2005. - 195 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08003944-TK08003946 Chỉ số phân loại: 495.9223088 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển chính tả Tiếng Việt/ Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng . - . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 554 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005162, VL0959 Chỉ số phân loại: 495.92281 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa Anh - Việt = Dictionary synonym and antonym finder/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - . - Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 585 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005802, TK17579, TK17580 Chỉ số phân loại: 422 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển đối chiếu từ địa phương / Nguyễn Như Ý, Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành (ch.b),.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 599 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004782, TK09008013 Chỉ số phân loại: 495.922 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt : Dictionary of Vietnamese idioms / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 731 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005424, TK08005868, VL0891, VL0956, VL0957, VL529 Chỉ số phân loại: 495.9223 |