| 1 |  | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí . - H : Tư pháp, 2007. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0019, TK08005562, TK09011727, TK09011728
 Chỉ số phân loại: 342.597
 | 
		| 2 |  | Một số giải pháp góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất kinh doanh, hạ giá thành sản phẩm bột mỳ tại công ty CP vật tư công nghiệp và thực phẩm Hai Bà Trưng - Hà Nội / Trần Thị Vân Anh; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2012. - 62 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8068
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 3 |  | Một số giải pháp góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất, hạ giá thành sản phẩm Carton tại công ty cổ phần diêm Thống Nhất - Hà Nội : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Vũ Mai Hương, GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 65tr. ; 27cm + 1CD Thông tin xếp giá: LV09006372
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 4 |  | Một số giải pháp góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất, hạ giá thành sản phẩm đá xây dựng tại công ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Dương Thị Huệ; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 70 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006374
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 5 |  | Một số giải pháp góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất, hạ giá thành sản phẩm gạch chịu lửa tại công ty TNHH một thành viên vật liệu chịu lửa Sao Đỏ - Hải Dương  / Dương Thị An; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2010. - 70 tr. + Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV6861
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 6 |  | Một số giải pháp góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất, hạ giá thành sản phẩm gạch xây dựng tại Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Côn Sơn - Hải Dương / Cao Ngọc Thuỳ; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2011. - 65 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7551
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu khả năng tiết kiệm điện nhờ biến tần : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Tiến Hà; GVHD: Nguyễn Thị Phượng . - 2017. - 64 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV12061
 Chỉ số phân loại: 621.38
 | 
		| 8 |  | Personal Finance :  An Integrated Planning Approach  / Bernard J. Winger, Ralph R. Frasca . - 4th ed. - New Jersey : Pretice Hall, 1997. - 557 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1167, NV3702, NV3821, NV4666
 Chỉ số phân loại: 332.024
 | 
		| 9 |  | Save and grow : A policymaker's guide to the sustainable intensification of smallholder crop production / FAO . - Rome : Office of Knowledge Exchange, 2011. - 102 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV4516
 Chỉ số phân loại: 338.16
 | 
		| 10 |  | Thực hành tiết kiệm chống lãng phí : Hệ thống văn bản pháp luật / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính , 2007. - 293 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0157, TK08004855, TK08004856, TK17744, TK17745
 Chỉ số phân loại: 343.597
 | 
		| 11 |  | Tiết kiệm năng lượng for Dummies / Michael Grosvenor; Nguyễn Tiến Hoà dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24963
 Chỉ số phân loại: 644
 | 
		| 12 |  | Tiết kiệm nước for dummies / Michael Grosvenor; Nguyễn Tiến Hoà dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - xvii,100 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24964
 Chỉ số phân loại: 333.9116
 |